검색어: percutiens (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

percutiens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

descenditque amalechites et chananeus qui habitabant in monte et percutiens eos atque concidens persecutus est usque horm

베트남어

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque elevasset moses manum percutiens virga bis silicem egressae sunt aquae largissimae ita ut et populus biberet et iument

베트남어

môi-se giơ tay lên, đập hòn đá hai lần bằng cây gậy mình. nước bèn chảy tràn ra nhiều, hội chúng uống, và súc vật họ uống nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

confortabit faber aerarius percutiens malleo eum qui cudebat tunc temporis dicens glutino bonum est et confortavit eum in clavis ut non moveatu

베트남어

thợ mộc giục lòng thợ vàng; kẻ dùng búa đánh bóng giục lòng kẻ đánh đe; luận về việc hàn rằng: hàn vẫn tốt; đoạn lấy đinh đóng nó cho khỏi lung lay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicetis eis victima transitus domini est quando transivit super domos filiorum israhel in aegypto percutiens aegyptios et domos nostras liberans incurvatusque populus adoravi

베트남어

hãy đáp rằng: Ấy là của tế lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, vì khi ngài hành hại xứ Ê-díp-tô thì ngài đi vượt qua các nhà dân y-sơ-ra-ên, và cứu nhà chúng ta đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,998,409 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인