전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
descenditque amalechites et chananeus qui habitabant in monte et percutiens eos atque concidens persecutus est usque horm
dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cumque elevasset moses manum percutiens virga bis silicem egressae sunt aquae largissimae ita ut et populus biberet et iument
môi-se giơ tay lên, đập hòn đá hai lần bằng cây gậy mình. nước bèn chảy tràn ra nhiều, hội chúng uống, và súc vật họ uống nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
confortabit faber aerarius percutiens malleo eum qui cudebat tunc temporis dicens glutino bonum est et confortavit eum in clavis ut non moveatu
thợ mộc giục lòng thợ vàng; kẻ dùng búa đánh bóng giục lòng kẻ đánh đe; luận về việc hàn rằng: hàn vẫn tốt; đoạn lấy đinh đóng nó cho khỏi lung lay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dicetis eis victima transitus domini est quando transivit super domos filiorum israhel in aegypto percutiens aegyptios et domos nostras liberans incurvatusque populus adoravi
hãy đáp rằng: Ấy là của tế lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, vì khi ngài hành hại xứ Ê-díp-tô thì ngài đi vượt qua các nhà dân y-sơ-ra-ên, và cứu nhà chúng ta đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: