검색어: permanserint (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

permanserint

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

sed et illi si non permanserint in incredulitate inserentur potens est enim deus iterum inserere illo

베트남어

về phần họ, nếu không ghì mài trong sự chẳng tin, thì cũng sẽ được tháp; vì Ðức chúa trời có quyền lại tháp họ vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

salvabitur autem per filiorum generationem si permanserint in fide et dilectione et sanctificatione cum sobrietat

베트남어

dầu vậy, nếu đờn bà lấy đức hạnh mà bền đỗ trong đức tin, trong sự yêu thương, và trong sự nên thánh, thì sẽ nhơn đẻ con mà được cứu rỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,815,672 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인