검색어: placabilem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

placabilem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ut praedicarem annum placabilem domini et diem ultionis deo nostro ut consolarer omnes lugente

베트남어

đặng rao năm ban ơn của Ðức giê-hô-va, và ngày báo thù của Ðức chúa trời chúng ta; đặng yên ủi mọi kẻ buồn rầu;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

deus autem meus omnipotens faciat vobis eum placabilem et remittat vobiscum fratrem vestrum quem tenet et hunc beniamin ego autem quasi orbatus absque liberis er

베트남어

cầu xin Ðức chúa trời toàn năng xui cho bay được ơn trước mặt người, và tha đứa em kia và bên-gia-min cho bay. còn phần cha, nếu phải mất con, thì cha chịu phận vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,596,199 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인