전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et ideo contendimus sive absentes sive praesentes placere ill
cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
audemus autem et bonam voluntatem habemus magis peregrinari a corpore et praesentes esse ad deu
vậy tôi nói, chúng ta đầy lòng tin cậy, muốn lìa bỏ thân thể nầy đặng ở cùng chúa thì hơn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hoc cogitet qui eiusmodi est quia quales sumus verbo per epistulas absentes tales et praesentes in fact
kẻ nói như vậy, hãy nghĩ rằng khi chúng tôi vắng mặt, lời trong thơ thể nào, thì khi có mặt, việc làm cũng thể ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ad quos respondi quia non est consuetudo romanis donare aliquem hominem priusquam is qui accusatur praesentes habeat accusatores locumque defendendi accipiat ad abluenda crimin
tôi đáp lại rằng người rô-ma chẳng có lệ giải nộp một người nào mà bên bị cáo chưa đối nại với bên tiên cáo, và người đó chưa có cách thế để chống cãi lời kiện cáo mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: