검색어: praesentes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

praesentes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et ideo contendimus sive absentes sive praesentes placere ill

베트남어

cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audemus autem et bonam voluntatem habemus magis peregrinari a corpore et praesentes esse ad deu

베트남어

vậy tôi nói, chúng ta đầy lòng tin cậy, muốn lìa bỏ thân thể nầy đặng ở cùng chúa thì hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hoc cogitet qui eiusmodi est quia quales sumus verbo per epistulas absentes tales et praesentes in fact

베트남어

kẻ nói như vậy, hãy nghĩ rằng khi chúng tôi vắng mặt, lời trong thơ thể nào, thì khi có mặt, việc làm cũng thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad quos respondi quia non est consuetudo romanis donare aliquem hominem priusquam is qui accusatur praesentes habeat accusatores locumque defendendi accipiat ad abluenda crimin

베트남어

tôi đáp lại rằng người rô-ma chẳng có lệ giải nộp một người nào mà bên bị cáo chưa đối nại với bên tiên cáo, và người đó chưa có cách thế để chống cãi lời kiện cáo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,332,798 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인