검색어: praetereuntes (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

praetereuntes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

praetereuntes autem blasphemabant eum moventes capita su

베트남어

những kẻ đi ngang qua đó chê cười ngài, lắc đầu,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et praetereuntes blasphemabant eum moventes capita sua et dicentes va qui destruit templum et in tribus diebus aedifica

베트남어

những kẻ đi ngang qua đó chế báng ngài, lắc đầu mà nói rằng: Ê! ngươi là kẻ phá đền thờ, và cất lại trong ba ngày,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erunt carnes hiezabel sicut stercus super faciem terrae in agro hiezrahel ita ut praetereuntes dicant haecine est illa hiezabe

베트남어

và thấy nàng sẽ như phân trên mặt đất, trong ruộng gít-rê-ên, đến đỗi người ta không thể nói rằng: này là giê-sa-bên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit in die illa dabo gog locum nominatum sepulchrum in israhel vallem viatorum ad orientem maris quae obstupescere facit praetereuntes et sepelient ibi gog et omnem multitudinem eius et vocabitur vallis multitudinis go

베트남어

sẽ xảy ra trong ngày đó, ta sẽ cho gót một chỗ chôn tại y-sơ-ra-ên, trong đồng trũng của những người qua lại, ở về phương đông biển; và chỗ chôn đó sẽ ngăn đường của khác bộ hành. Ấy tại đó người ta sẽ chôn gót và cả đoàn dân nó; và người ta sẽ gọi đồng trũng ấy là đồng trũng của đảng gót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,164,048 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인