검색어: primogenit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

primogenit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

ille respondit en morior quid mihi proderunt primogenit

베트남어

Ê-sau đáp rằng: nầy, anh gần thác, quyền trưởng nam để cho anh dùng làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait iacob iura ergo mihi iuravit esau et vendidit primogenit

베트남어

gia-cốp đáp lại rằng: anh hãy thề trước đi. người bèn thề; vậy, người bán quyền trưởng nam cho gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum autem quadam die filii et filiae eius comederent et biberent vinum in domo fratris sui primogenit

베트남어

xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

loquebatur ille et ecce alius intravit et dixit filiis tuis et filiabus vescentibus et bibentibus vinum in domo fratris sui primogenit

베트남어

người nầy còn đương nói, thì một kẻ khác chạy đến, báo rằng: các con trai và con gái ông đương ăn uống tại nơi nhà anh cả của họ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed filium odiosae agnoscet primogenitum dabitque ei de his quae habuerit cuncta duplicia iste est enim principium liberorum eius et huic debentur primogenit

베트남어

nhưng ngươi phải nhận con trai của vợ bị ghét làm con đầu lòng, chia một phần bằng hai về mọi vật thuộc về mình; vì nó vốn là sự đầu tiên của sức mạnh ngươi; quyền trưởng nam thuộc về nó vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et effundam super domum david et super habitatores hierusalem spiritum gratiae et precum et aspicient ad me quem confixerunt et plangent eum planctu quasi super unigenitum et dolebunt super eum ut doleri solet in morte primogenit

베트남어

ta sẽ đổ thần của ơn phước và của sự nài xin ra trên nhà Ða-vít, và trên dân cư giê-ru-sa-lem; chúng nó sẽ nhìn xem ta là Ðấng chúng nó đã đâm; và chúng nó sẽ thương khóc, như là thương khóc con trai một, sẽ ở trong sự cay đắng vì cớ con đầu lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,824,429 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인