검색어: quicquid (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

quae respondit quicquid praeceperis facia

베트남어

nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et quicquid illis facere cogitaram vobis facia

베트남어

rồi xảy đến ta sẽ hành hại các ngươi khác nào ta đã toan hành hại chúng nó vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quicquid sorte contigerit hoc vel plures accipient vel pauciore

베트남어

phải tùy sự bắt thăm mà chia sản nghiệp ra cho mỗi chi phái, hoặc số dân đông hay ít.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ille nonne ait dixi tibi quod quicquid mihi deus imperaret hoc facere

베트남어

ba-la-am đáp cùng ba-lác rằng: tôi há chẳng có nói: tôi phải làm mọi điều Ðức giê-hô-va sẽ phán dặn sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad excogitandum fabre quicquid fieri potest ex auro et argento et aer

베트남어

đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quicquid autem ex volucribus quattuor tantum habet pedes execrabile erit vobi

베트남어

các loài côn trùng khác hay bay và có bốn cẳng, thì các ngươi phải lấy làm gớm ghiếc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnem medullam olei et vini ac frumenti quicquid offerunt primitiarum domino tibi ded

베트남어

ta cũng đã ban cho ngươi những vật đầu mùa mà dân y-sơ-ra-ên sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va, hết thảy phần dầu, rượu ngọt và lúa miến nhất hạng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et quicquid in sanctuarium offertur a singulis et traditur manibus sacerdotis ipsius eri

베트남어

những vật biệt riêng ra thánh mà mỗi người dâng sẽ thuộc về người; vật chi mỗi người ban cho thầy tế lễ, chắc sẽ thuộc về người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quicquid autem reliquum est erit aaron et filiorum eius sanctum sanctorum de oblationibus domin

베트남어

phần chi trong của lễ chay còn lại sẽ thuộc về a-rôn và các con trai người; ấy là một vật chí thánh trong các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et scimus quoniam audit nos quicquid petierimus scimus quoniam habemus petitiones quas postulavimus ab e

베트남어

nếu chúng ta biết không cứ mình xin điều gì, ngài cũng nghe chúng ta, thì chúng ta biết mình đã nhận lãnh điều mình xin ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audivimus quicquid postea rei probavit eventus ego enim redditus sum officio meo et ille suspensus est in cruc

베트남어

rồi ra, công việc xảy đến y như lời chàng bàn: bệ hạ phục chức tôi lại, và xử treo quan kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque rex mecum transeat chamaam et ego faciam ei quicquid tibi placuerit et omne quod petieris a me inpetrabi

베트남어

vua tiếp rằng: kim-ham sẽ theo ta, ta sẽ làm cho nó mọi điều ngươi muốn; hễ ngươi xin ta điều gì, thì ta sẽ nhậm cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad excogitandum et faciendum opus in auro et argento et aere sculpendisque lapidibus et opere carpentario quicquid fabre adinveniri potes

베트남어

đặng khắc và khảm các thứ ngọc, đặng chạm cây làm các đồ khéo léo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

de manu alienigenae non offeretis panes deo vestro et quicquid aliud dare voluerint quia corrupta et maculata sunt omnia non suscipietis e

베트남어

chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ipsi enim et universi greges eorum veniebant cum tabernaculis et instar lucustarum universa conplebant innumera multitudo hominum et camelorum quicquid tetigerant devastante

베트남어

vì chúng nó đi lên đem theo bầy súc vật và trại mình, loán đến khác nào một đám cào cào. người và lạc đà vô số đến trong xứ đặng phá hại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accedentque sacerdotes filii levi quos elegerit dominus deus tuus ut ministrent ei et benedicant in nomine eius et ad verbum eorum omne negotium et quicquid mundum vel inmundum est iudicetu

베트남어

những thầy tế lễ, là con trai lê-vi, sẽ đến gần; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chọn các người ấy đặng phục sự ngài, và nhân danh Ðức giê-hô-va mà chúc phước cho; tùy lời miệng họ làm bằng, phải quyết phán các sự tranh tụng và thương tích.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ad perpetrandam fraudem tam in bove quam in asino et ove ac vestimento et quicquid damnum inferre potest ad deos utriusque causa perveniet et si illi iudicaverint duplum restituet proximo su

베트남어

trong mọi việc gian lận nào, hoặc về một con bò, một con lừa, một con chiên, áo xống hay là một vật chi bị mất, mà có người nói rằng: "quả thật là đồ đó", thì phải đem duyên cớ hai đàng đến trước mặt Ðức chúa trời; kẻ nào bị ngài xử phạt phải thường bồi cho kẻ lân cận mình gấp hai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

라틴어

et emes ex eadem pecunia quicquid tibi placuerit sive ex armentis sive ex ovibus vinum quoque et siceram et omne quod desiderat anima tua et comedes coram domino deo tuo et epulaberis tu et domus tu

베트남어

rồi đưa bạc ấy đổi lấy mọi thức chi mình ước ao, hoặc bò hay chiên, hoặc rượu hay là đồ uống say, tức là mọi món chi mình muốn. ngươi phải ăn nó tại đó, trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và vui vẻ với gia quyến mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

loquere ad aaron et filios eius et ad omnes filios israhel dicesque ad eos homo de domo israhel et de advenis qui habitant apud vos qui obtulerit oblationem suam vel vota solvens vel sponte offerens quicquid illud obtulerit in holocaustum domin

베트남어

hãy truyền cho a-rôn và các con trai người, cùng cho cả dân y-sơ-ra-ên, mà rằng: hễ người nhà y-sơ-ra-ên hay là kẻ khách kiều ngụ giữa họ, mà dâng của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va, hoặc của lễ khấn nguyện, hay là của lễ lạc ý, hầu cho được nhậm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,881,720,467 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인