검색어: redemptionem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

redemptionem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

in quo habemus redemptionem remissionem peccatoru

베트남어

trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

benedictus deus israhel quia visitavit et fecit redemptionem plebi sua

베트남어

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui dedit redemptionem semet ipsum pro omnibus testimonium temporibus sui

베트남어

ngài đã phó chính mình ngài làm giá chuộc mọi người. Ấy là lời chứng đã làm đúng kỳ

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iustificati gratis per gratiam ipsius per redemptionem quae est in christo ies

베트남어

và họ nhờ ân điển ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Ðức chúa jêsus christ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui est pignus hereditatis nostrae in redemptionem adquisitionis in laudem gloriae ipsiu

베트남어

Ðấng ấy làm của cầm về cơ nghiệp chúng ta, cho đến kỳ chuộc lấy những kẻ mà ngài đã được để khen ngợi sự vinh hiển ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in quo habemus redemptionem per sanguinem eius remissionem peccatorum secundum divitias gratiae eiu

베트남어

Ấy là trong Ðấng christ, chúng ta được cứu chuộc bởi huyết ngài, được tha tội, theo sự dư dật của ân điển ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et haec ipsa hora superveniens confitebatur domino et loquebatur de illo omnibus qui expectabant redemptionem hierusale

베트남어

một lúc ấy, người cũng thình lình đến đó, ngợi khen Ðức chúa trời, và nói chuyện về con trẻ với mọi người trông đợi sự giải cứu của thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

acceperunt mulieres de resurrectione mortuos suos alii autem distenti sunt non suscipientes redemptionem ut meliorem invenirent resurrectione

베트남어

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non solum autem illa sed et nos ipsi primitias spiritus habentes et ipsi intra nos gemimus adoptionem filiorum expectantes redemptionem corporis nostr

베트남어

không những muôn vật thôi, lại chúng ta, là kẻ có trái đầu mùa của Ðức thánh linh, cũng than thở trong lòng đang khi trông đợi sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ideo novi testamenti mediator est ut morte intercedente in redemptionem earum praevaricationum quae erant sub priore testamento repromissionem accipiant qui vocati sunt aeternae hereditati

베트남어

nhơn đó, ngài là Ðấng trung bảo của giao ước mới, để khi ngài chịu chết mà chuộc tội đã phạm dưới giao ước cũ, thì những kẻ được kêu gọi nhận lãnh cơ nghiệp đời đời đã hứa cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,819,663 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인