전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dixit autem ad illam remittuntur tibi peccat
ngài bèn phán cùng người đờn bà rằng: tội lỗi ngươi đã được tha rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quorum fidem ut vidit dixit homo remittuntur tibi peccata tu
Ðức chúa jêsus thấy đức tin của họ, bèn phán rằng: hỡi người, tội lỗi ngươi đã được tha.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
scribo vobis filioli quoniam remittuntur vobis peccata propter nomen eiu
hỡi các con cái bé mọn ta, ta viết cho các con, vì tội lỗi các con đã nhờ danh chúa được tha cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et ecce offerebant ei paralyticum iacentem in lecto et videns iesus fidem illorum dixit paralytico confide fili remittuntur tibi peccata tu
nầy, có người đem lại cho ngài một người đau bại nằm trên giường. Ðức chúa jêsus thấy đức tin của các ngươi đó, thì phán cùng người bại rằng: hỡi con, hãy vững lòng, tội lỗi con đã được tha.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: