검색어: remittuntur (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

remittuntur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

dixit autem ad illam remittuntur tibi peccat

베트남어

ngài bèn phán cùng người đờn bà rằng: tội lỗi ngươi đã được tha rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quorum fidem ut vidit dixit homo remittuntur tibi peccata tu

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy đức tin của họ, bèn phán rằng: hỡi người, tội lỗi ngươi đã được tha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

scribo vobis filioli quoniam remittuntur vobis peccata propter nomen eiu

베트남어

hỡi các con cái bé mọn ta, ta viết cho các con, vì tội lỗi các con đã nhờ danh chúa được tha cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ecce offerebant ei paralyticum iacentem in lecto et videns iesus fidem illorum dixit paralytico confide fili remittuntur tibi peccata tu

베트남어

nầy, có người đem lại cho ngài một người đau bại nằm trên giường. Ðức chúa jêsus thấy đức tin của các ngươi đó, thì phán cùng người bại rằng: hỡi con, hãy vững lòng, tội lỗi con đã được tha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,757,135 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인