검색어: similiterque (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

similiterque

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et desuper lapides pretiosi aequalis mensurae secti erant similiterque de cedr

베트남어

trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

levitae vero ut stent mane ad confitendum et canendum domino similiterque ad vespera

베트남어

mỗi buổi sớm và buổi chiều, họ phải đứng tại đó cảm tạ và ngợi khen Ðức giê-hô-va;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fuitque hereditas manasse in isachar et in aser bethsan et viculi eius et ieblaam cum villulis suis et habitatores dor cum oppidis suis habitatores quoque hendor cum villulis suis similiterque habitatores thanach cum villulis suis et habitatores mageddo cum viculis suis et tertia pars urbis nofet

베트남어

trong địa phận y-sa-ca và a-se ma-na-se cũng được bết-sê-an và các thành địa hạt, gíp-lê-am và các thành địa hạt, dân cư của Ðô-rơ và các thành địa hạt, dân cư của eân-Ðô-rơ và các thành địa hạt, dân cư của tha-na-ác và các thành địa hạt, dân cư của mê-ghi-đô, các thành địa hạt nó, và ba cái đồng cao.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,766,588,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인