전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et desuper lapides pretiosi aequalis mensurae secti erant similiterque de cedr
trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
levitae vero ut stent mane ad confitendum et canendum domino similiterque ad vespera
mỗi buổi sớm và buổi chiều, họ phải đứng tại đó cảm tạ và ngợi khen Ðức giê-hô-va;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
fuitque hereditas manasse in isachar et in aser bethsan et viculi eius et ieblaam cum villulis suis et habitatores dor cum oppidis suis habitatores quoque hendor cum villulis suis similiterque habitatores thanach cum villulis suis et habitatores mageddo cum viculis suis et tertia pars urbis nofet
trong địa phận y-sa-ca và a-se ma-na-se cũng được bết-sê-an và các thành địa hạt, gíp-lê-am và các thành địa hạt, dân cư của Ðô-rơ và các thành địa hạt, dân cư của eân-Ðô-rơ và các thành địa hạt, dân cư của tha-na-ác và các thành địa hạt, dân cư của mê-ghi-đô, các thành địa hạt nó, và ba cái đồng cao.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: