검색어: simplicitatem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

simplicitatem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

adpendat me in statera iusta et sciat deus simplicitatem mea

베트남어

nguyṀ‡n Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ut in omnibus locupletati abundetis in omnem simplicitatem quae operatur per nos gratiarum actionem de

베트남어

như vậy, anh em được giàu trong mọi sự, để làm đủ mọi cách bố thí, hầu cho người khác bởi chúng tôi mà tạ ơn Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

scio deus meus quod probes corda et simplicitatem diligas unde et ego in simplicitate cordis mei laetus obtuli universa haec et populum tuum qui hic reppertus est vidi cum ingenti gaudio tibi offerre donari

베트남어

Ôi Ðức chúa trời tôi! tôi biết rằng chúa dò xét lòng người ta, và chúa vui vẻ về sự ngay thẳng. về phần tôi, tôi cứ theo sự ngay thẳng của lòng tôi mà vui lòng dâng các vật nầy; và bây giờ tôi lấy làm vui mừng mà thấy dân sự chúa ở đây cũng có dâng cho chúa cách vui lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,634,754 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인