검색어: solvebat (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

solvebat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

porro mesa rex moab nutriebat pecora multa et solvebat regi israhel centum milia agnorum et centum milia arietum cum velleribus sui

베트남어

vả, mê-sa, vua dân mô-áp, nuôi nhiều bầy chiên, hằng năm người tiến cống cho vua y-sơ-ra-ên một trăm ngàn chiên con, và trăm ngàn chiên đực chưa hớt lông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

propterea ergo magis quaerebant eum iudaei interficere quia non solum solvebat sabbatum sed et patrem suum dicebat deum aequalem se faciens deo respondit itaque iesus et dixit ei

베트남어

bởi cớ đó, dân giu-đa càng kiếm cách nữa để giết ngài, chẳng những vì ngài phạm ngày sa-bát thôi, mà lại vì ngài gọi Ðức chúa trời là thân phụ mình, làm ra mình bằng Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hic autem erat mos antiquitus in israhel inter propinquos et si quando alter alteri suo iure cedebat ut esset firma concessio solvebat homo calciamentum suum et dabat proximo suo hoc erat testimonium cessionis in israhe

베트남어

vả, xưa trong y-sơ-ra-ên khi chuộc lại hay là đổi nhau, muốn làm cho chắc lời giao kết, thì người này phải cổi giầy mình mà trao cho người kia. nơi y-sơ-ra-ên, ấy là cách ưng chịu một tờ giao ước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,108,863 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인