검색어: transierit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

transierit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et ait samuhel quid interrogas me cum dominus recesserit a te et transierit ad aemulum tuu

베트남어

sa-mu-ên đáp: nhân sao ngươi cầu vấn ta, bởi vì Ðức giê-hô-va đã lìa khỏi ngươi và trở nên thù nghịch ngươi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et considerabit die septimo et siquidem lepra ultra non creverit nec transierit in cute priores terminos rursum includet eum septem diebus alii

베트남어

qua ngày thứ bảy, thầy tế lễ sẽ khám người, nếu vít đó ngừng lại, không ăn lan trên da, thì phải giam người một lần thứ nhì bảy ngày nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et domus haec erit in exemplum omnis qui transierit per eam stupebit et sibilabit et dicet quare fecit dominus sic terrae huic et domui hui

베트남어

còn đền này, dầu cao dường nào, ai đi ngang qua gần nó cũng lấy làm lạ lùng, chê bai, mà rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va có làm cho xứ này và đền này như vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixistis enim percussimus foedus cum morte et cum inferno fecimus pactum flagellum inundans cum transierit non veniet super nos quia posuimus mendacium spem nostram et mendacio protecti sumu

베트남어

vì các ngươi nói rằng: chúng ta đã kết ước với sự chết, và giao ước cùng nơi âm phủ. khi tai nạn hủy diệt trải qua, sẽ chẳng chạm đến ta đâu. chúng ta lấy sự nói dối là nơi nương náu, sự gian lận làm nơi ẩn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,337,383 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인