검색어: ultionem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

ultionem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

revelabitur ignominia tua et videbitur obprobrium tuum ultionem capiam et non resistet mihi hom

베트남어

sự lõa lồ của ngươi phải tỏ ra, sự sỉ nhục ngươi sẽ bị thấy! ta sẽ làm sự báo cừu, không chừa ai hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quibus ait samson licet haec feceritis tamen adhuc ex vobis expetam ultionem et tunc quiesca

베트남어

sam-sôn nói: nếu các ngươi làm như vậy, thì ta quyết hẳn báo thù các ngươi rồi mới chịu an nghỉ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quibus egressis inruerunt super occisos ceteri filii iacob et depopulati sunt urbem in ultionem stupr

베트남어

vì cớ họ làm mất danh giá em gái mình, nên các con trai gia-cốp xông vào những xác chết và phá cướp thành;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicite pusillanimis confortamini nolite timere ecce deus vester ultionem adducet retributionis deus ipse veniet et salvabit vo

베트남어

hãy bảo những kẻ có lòng sợ hãi rằng: khá vững lòng, đừng sợ nữa! Ðây nầy, Ðức chúa trời các ngươi sẽ lấy sự báo thù mà đến, tức là sự báo trả của Ðức chúa trời. chính ngài sẽ đến và cứu các ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si acuero ut fulgur gladium meum et arripuerit iudicium manus mea reddam ultionem hostibus meis et his qui oderunt me retribua

베트남어

khi ta mài lưỡi sáng của gươm ta, và tay ta cầm sự đoán xét, thì ta sẽ báo thù kẻ cừu địch ta, cùng đối trả những kẻ nào ghét ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et tu domine exercituum probator iusti qui vides renes et cor videam quaeso ultionem tuam ex eis tibi enim revelavi causam mea

베트남어

nhưng, hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân! ngài là Ðấng thử người công bình, xem thấu trong lòng trong trí, xin cho tôi thấy ngài báo thù họ, vì tôi đã đem việc mình tỏ cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iuxta numerum quadraginta dierum quibus considerastis terram annus pro die inputabitur et quadraginta annis recipietis iniquitates vestras et scietis ultionem mea

베트남어

các ngươi đi do thám xứ bao nhiêu ngày, nghĩa là bốn mươi ngày, thì các ngươi cũng sẽ mang hình phạt vì tội gian ác mình bấy nhiêu năm, nghĩa là bốn mươi năm, một năm đền cho một ngày; bấy giờ các ngươi sẽ biết ta đã xây khỏi các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille invocato domino ait domine deus memento mei et redde nunc mihi pristinam fortitudinem deus meus ut ulciscar me de hostibus meis et pro amissione duorum luminum unam ultionem recipia

베트남어

bấy giờ, sam-sôn kêu cầu Ðức giê-hô-va, mà rằng: chúa giê-hô-va ôi! xin ngài nhớ lại tôi. hỡi Ðức chúa trời! xin ban sức lực cho tôi chỉ lần nầy mà thôi, hầu cho tôi báo thù dân phi-li-tin về sự mất hai con mắt tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque redisset abner in hebron seorsum abduxit eum ioab ad medium portae ut loqueretur ei in dolo et percussit illum ibi in inguine et mortuus est in ultionem sanguinis asahel fratris eiu

베트남어

khi Áp-ne trở về hếp-rôn, giô-áp đem người riêng ra trong cửa thành, dường muốn nói việc kín cùng người; ở đó bèn đâm người trong bụng và giết đi, đặng báo thù huyết cho a-sa-ên, em của giô-áp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audivi enim contumelias multorum et terrorem in circuitu persequimini et persequamur eum ab omnibus viris qui erant pacifici mei et custodientes latus meum si quo modo decipiatur et praevaleamus adversus eum et consequamur ultionem ex e

베트남어

tôi có nghe những lời chế nhạo của nhiều người, kinh hãi mọi bề. những bạn hữu thiết nghĩa của tôi trông cho tôi vấp ngã, đều nói rằng: hãy cáo nó, và chúng ta cũng sẽ cáo nó; có lẽ nó sẽ chịu khuyên dỗ, thì chúng ta sẽ thắng nó, và trả thù nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,098,190 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인