검색어: uniuscuiusque (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

uniuscuiusque

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

omnes tenentes gladios et ad bella doctissimi uniuscuiusque ensis super femur suum propter timores nocturno

베트남어

thảy đều cầm gươm và thạo đánh giặc; ai nấy đều có gươm ở nơi đùi mình, vì sợ hãi ban đêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et convocabo adversum eum in cunctis montibus meis gladium ait dominus deus gladius uniuscuiusque in fratrem suum dirigetu

베트남어

chúa giê-hô-va phán: ta sẽ gọi gươm đến nghịch cùng nó ở trên mọi núi của ta. ai nấy sẽ xây gươm lại nghịch cùng anh em mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et si patrem invocatis eum qui sine acceptione personarum iudicat secundum uniuscuiusque opus in timore incolatus vestri tempore conversamin

베트남어

nếu anh em xưng Ðấng không tây vị anh em, xét đoán từng người theo việc họ làm, bằng cha, thì hãy lấy lòng kính sợ mà ăn ở trong thời kỳ ở trọ đời nầy,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hae sunt feriae domini quas vocabitis celeberrimas et sanctissimas offeretisque in eis oblationes domino holocausta et libamenta iuxta ritum uniuscuiusque die

베트남어

Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

conclamavit ergo saul et omnis populus qui erat cum eo et venerunt usque ad locum certaminis et ecce versus fuerat gladius uniuscuiusque ad proximum suum et caedes magna nimi

베트남어

Ðoạn, sau-lơ và hết thảy quân lính ở cùng người hiệp lại, đi tới chốn chiến trường, kìa thấy người phi-li-tin rút gươm giết lẫn nhau, hỗn loạn cực điểm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

fiebat enim pavor mortis in singulis urbibus et gravissima valde manus dei viri quoque qui mortui non fuerant percutiebantur in secretiori parte natium et ascendebat ululatus uniuscuiusque civitatis in caelu

베트남어

những kẻ nào không chết thì bị bịnh trĩ lậu; và tiếng kêu la của thành lên đến tận trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et haec erit plaga qua percutiet dominus omnes gentes quae pugnaverunt adversus hierusalem tabescet caro uniuscuiusque stantis super pedes suos et oculi eius contabescent in foraminibus suis et lingua eorum contabescet in ore su

베트남어

vả, nầy sẽ là tai vạ mà Ðức giê-hô-va dùng để phạt mọi dân tranh chiến cùng giê-ru-sa-lem: ngài sẽ lam cho ai nấy khi chơn đương đứng thì thịt mục nát ra, mắt mục trong vành nó, lưỡi mục trong miệng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et constituit iuxta dispositionem david patris sui officia sacerdotum in ministeriis suis et levitas in ordine suo ut laudarent et ministrarent coram sacerdotibus iuxta ritum uniuscuiusque diei et ianitores in divisionibus suis per portam et portam sic enim praeceperat david homo de

베트남어

tùy theo lịnh truyền của Ða-vít, cha mình, người phân định ban thứ của những thầy tế lễ trong phần việc họ, và lập người lê-vi trong chức sự họ, đặng ngợi khen chúa và hầu việc tại trước mặt những thầy tế lễ, cứ công việc ngày nào theo ngày nấy; tại mỗi cửa cũng đặt kẻ giữ cửa, cứ theo phiên mình, vì Ða-vít, người của Ðức chúa trời, đã truyền lịnh như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,438,128 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인