검색어: vox (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

vox

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

vox belli in terra et contritio magn

베트남어

tiếng kêu về giặc giã vang động trong đất; tai vạ lớn lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

vox clamoris de oronaim vastitas et contritio magn

베트남어

có tiếng kỳ lạ khởi từ hô-rô-an-im rằng: sự hoang vu và hủy hoại lớn thay!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

o viri ad vos clamito et vox mea ad filios hominu

베트남어

hỡi loài người, ta kêu gọi các ngươi, và tiếng ta hướng về con cái loài người!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non clamabit neque accipiet personam nec audietur foris vox eiu

베트남어

người sẽ chẳng kêu la, chẳng lên tiếng, chẳng để ngoài đường phố nghe tiếng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et facta est vox ad eum surge petre et occide et manduc

베트남어

lại có tiếng phán cùng người rằng: hỡi phi -e-rơ, hãy dậy, làm thịt và ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque ad eum quid fecisti vox sanguinis fratris tui clamat ad me de terr

베트남어

Ðức giê-hô-va hỏi: ngươi đã làm điều chi vậy? tiếng của máu em ngươi từ dưới đất kêu thấu đến ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ait ego vox clamantis in deserto dirigite viam domini sicut dixit esaias prophet

베트남어

người trả lời: ta là tiếng của người kêu trong đồng vắng rằng: hãy ban đường của chúa cho bằng, như đấng tiên tri Ê-sai đã nói.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixitque samuhel et quae est haec vox gregum quae resonat in auribus meis et armentorum quam ego audi

베트남어

sa-mu-ên hỏi người rằng: vậy thì tiếng chiên kêu vang đến tai ta, cùng tiếng bò rống ta nghe kia, là làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accessit ille ad patrem et palpato eo dixit isaac vox quidem vox iacob est sed manus manus sunt esa

베트남어

gia-cốp bèn lại gần y-sác; người rờ và nói rằng: tiếng nói thì của gia-cốp, còn hai tay lại của Ê-sau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

clamavit esebon et eleale usque iasa audita est vox eorum super hoc expediti moab ululabunt anima eius ululabit sib

베트남어

hết-bôn và Ê-lê-a-lê kêu la, tiếng nghe thấu đến gia-hát. vậy nên linh chiến của mô-áp đều than khóc, trong tâm thần run rẩy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhuc eo loquente ecce nubes lucida obumbravit eos et ecce vox de nube dicens hic est filius meus dilectus in quo mihi bene conplacuit ipsum audit

베트남어

Ðang khi người còn nói, bỗng chúc có một đám mây sáng rực che phủ những người ở đó; và có tiếng từ trong mây phán rằng: nầy là con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đường; hãy nghe lời con đó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

consolabitur ergo dominus et sion consolabitur omnes ruinas eius et ponet desertum eius quasi delicias et solitudinem eius quasi hortum domini gaudium et laetitia invenietur in ea gratiarum actio et vox laudi

베트남어

vì Ðức giê-hô-va đã yên ủi si-ôn; ngài đã yên ủi mọi nơi đổ nát của nó. ngài đã khiến đồng vắng nên như vườn Ê-đen, nơi sa mạc nên như vườn Ðức giê-hô-va; giữa vườn ấy sẽ có sự vui vẻ, mừng rỡ, tạ ơn, và tiếng ca hát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et corpus eius quasi chrysolitus et facies eius velut species fulgoris et oculi eius ut lampas ardens et brachia eius et quae deorsum usque ad pedes quasi species aeris candentis et vox sermonum eius ut vox multitudini

베트남어

mình người như bích ngọc; mặt người như chớp, và mắt như đuốc cháy; tay và chơn như đồng đánh bóng, và tiếng nói như tiếng đám đông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,164,741 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인