검색어: совести (러시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Russian

Vietnamese

정보

Russian

совести

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

хранящие таинство веры в чистой совести.

베트남어

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

через лицемерие лжесловесников, сожженных в совести своей,

베트남어

bị lầm lạc bởi sự giả hình của giáo sư dối, là kẻ có lương tâm đã lì,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

И потому надобно повиноваться не только из страха наказания, но и по совести.

베트남어

vậy nên cần phải vâng phục, chẳng những vì sợ hình phạt thôi, nhưng cũng vì cớ lương tâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Все, что продается на торгу, ешьте без всякого исследования, для спокойствия совести;

베트남어

phàm vật gì bán ở hàng thịt, hãy ăn, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi về việc đó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Она есть образ настоящего времени, в которое приносятся дары и жертвы, не могущие сделать в совести совершенным приносящего,

베트남어

Ấy là một hình bóng chỉ về đời bây giờ, để tỏ rằng các lễ vật và hi sinh dâng đó, không có thể làm cho kẻ thờ phượng được vẹn lành về lương tâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

да приступаем с искренним сердцем, с полною верою, кроплением очистив сердца от порочной совести, и омыв тело водою чистою,

베트남어

nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Так и нас ныне подобное сему образу крещение, не плотской нечистоты омытие, но обещание Богу доброй совести, спасает воскресением Иисуса Христа,

베트남어

phép báp-tem bây giờ bèn là ảnh tượng của sự ấy để cứu anh em, phép ấy chẳng phải sự làm sạch ô uế của thân thể, nhưng một sự liên lạc lương tâm tốt với Ðức chúa trời, bởi sự sống lại của Ðức chúa jêsus christ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Если кто из неверных позовет вас, и вы захотите пойти, то все, предлагаемое вам, ешьте без всякого исследования, для спокойствия совести.

베트남어

nếu có người chẳng tin mời anh em, và anh em muốn đi, thì không cứ họ dọn ra đồ gì, hãy ăn đi hết thảy, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

но, отвергнув скрытные постыдные дела , не прибегая к хитрости и не искажая слова Божия, а открывая истину, представляем себя совести всякого человека пред Богом.

베트남어

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Ибо похвала наша сия есть свидетельство совести нашей, что мы в простоте и богоугодной искренности, не по плотской мудрости, но по благодати Божией, жили в мире, особенно же у вас.

베트남어

còn như cái điều làm vẻ vang cho chúng tôi, ấy là lương tâm chúng tôi làm chứng rằng mình lấy sự thánh sạch và thật thà đến bởi Ðức chúa trời mà ăn ở với anh em, không cậy sự khôn ngoan theo tánh xác thịt, nhưng cậy ơn của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Но если кто скажет вам: это идоложертвенное, – то не ешьте ради того, кто объявил вам, и ради совести. Ибо Господня земля, и что наполняет ее.

베트남어

song nếu có ai nói với anh em rằng: cái nầy đã dâng làm của cúng, thì chớ ăn, vì cớ người đã bảo trước mình, lại vì cớ lương tâm:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Совесть

베트남어

lương tâm

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,037,849 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인