검색어: iute (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

iute

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

căci sînt cosiţi iute ca iarba, şi se vestejesc ca verdeaţa.

베트남어

vì chẳng bao lâu chúng nó sẽ bị phát như cỏ, và phải héo như cỏ tươi xanh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

nu te împrieteni cu omul mînios, şi nu te însoţi cu omul iute la mînie,

베트남어

chớ làm bạn với người hay giận; chớ giao tế cùng kẻ cường bạo,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

cine este iute la mînie face prostii, şi omul plin de răutate se face urît. -

베트남어

người nóng nảy làm điên làm dại; và kẻ toan mưu ác bị ghét.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

inima celor uşuratici va pricepe şi va înţelege, şi limba gîngavilor va vorbi iute şi desluşit.

베트남어

lòng của người hớp tớp sẽ hiểu sự khôn ngoan; lưỡi của người cà lăm sẽ nói dễ và rõ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

un om iute la mînie stîrneşte certuri, dar cine este încet la mînie potoleşte neînţelegerile. -

베트남어

người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

cine este încet la mînie are multă pricepere, dar cine se aprinde iute, face multe prostii. -

베트남어

kẻ nào chậm nóng giận có thông sáng lớn; nhưng ai hay nóng nảy tôn lên sự điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

,,dacă acum omul acesta are un fiu iute la mînie, care varsă sînge, sau care face ceva de felul acesta;

베트남어

nếu người đã sanh con là trộm cướp, làm đổ máu, làm điều nào trong những điều ác đã nói trên kia,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

aşa că cel iute nu va putea să fugă, iar cel tare nu se va putea sluji de tăria lui, şi omul viteaz nu-şi va scăpa viaţa.

베트남어

người lẹ làng sẽ không thể trốn được; người mạnh mẽ sẽ không bổ sức cho mình nữa, và người bạo dạn sẽ chẳng cứu được mạng sống mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

,cum poţi să zici: ,nu m'am spurcat, şi nu m'am dus după baali?` priveşte-ţi urma paşilor în vale, şi vezi ce ai făcut, dromaderă iute la mers şi care baţi drumurile şi le încrucişezi!

베트남어

sao ngươi dám nói rằng: ta không bị ô uế; ta chẳng từng đi theo thần tượng ba-anh? hãy xem đường ngươi trong nơi trũng; nhận biết điều ngươi đã làm, như lạc đà một gu lanh lẹ và buông tuồng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,928,139 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인