전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
şi o zecime pentru fiecare din cei şapte miei.
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 3
품질:
ca dar de mîncare pentru fiecare miel, să aduceţi o zecime de efă din floarea făinii, frămîntată cu untdelemn. aceasta este o ardere de tot, o jertfă mistuită de foc, de un miros plăcut domnului.
một phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con chiên con. Ấy là một của lễ thiêu có mùi thơm, tức một của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
a opta zi, să ia doi miei fără cusur, şi o oaie de un an fără cusur, trei zecimi dintr'o efă de floarea făinii, ca dar de mîncare frămîntat cu untdelemn, şi un log (pahar) de untdelemn.
qua ngày thứ tám, người bắt hai chiên con đực không tì vít chi, một chiên con cái chưa giáp năm, không tì vít chi, ba phần mười ê-pha bột lọc, chế dầu, làm của lễ chay, và một lót dầu;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: