검색어: zecime (루마니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Romanian

Vietnamese

정보

Romanian

zecime

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

루마니아어

베트남어

정보

루마니아어

şi o zecime pentru fiecare din cei şapte miei.

베트남어

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 3
품질:

루마니아어

ca dar de mîncare pentru fiecare miel, să aduceţi o zecime de efă din floarea făinii, frămîntată cu untdelemn. aceasta este o ardere de tot, o jertfă mistuită de foc, de un miros plăcut domnului.

베트남어

một phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con chiên con. Ấy là một của lễ thiêu có mùi thơm, tức một của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

루마니아어

a opta zi, să ia doi miei fără cusur, şi o oaie de un an fără cusur, trei zecimi dintr'o efă de floarea făinii, ca dar de mîncare frămîntat cu untdelemn, şi un log (pahar) de untdelemn.

베트남어

qua ngày thứ tám, người bắt hai chiên con đực không tì vít chi, một chiên con cái chưa giáp năm, không tì vít chi, ba phần mười ê-pha bột lọc, chế dầu, làm của lễ chay, và một lót dầu;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,733,570 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인