전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Įsivaizdavau jį kitokį.
tôi đã nghĩ anh ấy không giống thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aš tai įsivaizdavau kitaip.
chỉ là tôi không nghĩ mình sẽ ở đây!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
taip, kaip visad įsivaizdavau.
vậy là tất cả những gì con từng tưởng tượng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Įsivaizdavau kažką tokio.
tớ đang hình dung nó vĩ đại lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
viskas kitaip nei įsivaizdavau.
nó không như tôi từng tưởng tượng...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tai net gražiau, nei įsivaizdavau.
thậm chí còn đẹp hơn những gì tôi đã tưởng tượng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jūs atrodote taip, kaip aš įsivaizdavau.
sự xuất hiện của ông đúng như tôi đã hình dung
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tu visai ne toks, kokį įsivaizdavau.
cậu khác hẳn với những gì tôi nghĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jūsų būklė daug sunkesnė nei įsivaizdavau.
tình trạng của ông đến giờ tồi tệ hơn tôi tưởng tượng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aš tik įsivaizdavau, kad esu čia buvęs.
tôi chỉ tưởng tượng tôi muốn được ở đây trước đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
visą savo vaikystę įsivaizdavau kad esu kažkur kitur.
cháu nhớ shire. suốt thời thơ ấu, cháu cứ tưởng tượng mình đang ở nơi khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos veidas kiek simetriškesnis, nei įsivaizdavau iš pradžių.
gương mặt cũng khá cân đối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Įsivaizdavau, kad mėtau tau kulkos greitumo tačdaunus. o tada pašėlo visi fanai...
cậu biết đấy, tôi có cái kiểu như hình ảnh tưởng tượng là tôi đang ném viên đạn tds cho cậu vậy, bồ tèo ạ, và rồi tất cả các cổ động viên bắt đầu, như là...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne. tik įsivaizdavau, kad visos damos dėvi kelnes, o vyrai apsirengę suknelėmis.
Đột nhiên em nghĩ sẽ thế nào nếu phụ nữ sẽ mặc quần còn đàn ông mặc váy nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kas vakarą ten sėdėdavau ir užsisakydavau fernet branca. ir įsivaizdavau kad pažvelgęs pro stalus matau jus su žmona.
vào mỗi buổi tối đẹp trời, tôi ngồi đó và gọi cho mình một li fernet branca khi đó tôi nghĩ... nhìn sang bàn bên cạnh...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
...kad jis ne toks, kokį mes iki šiol įsivaizdavome.
anh ta không xấu xa như chúng ta đã nghĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: