검색어: bylinėtis (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

bylinėtis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

jei kas nori su tavimi bylinėtis ir paimti tavo tuniką, atiduok jam ir apsiaustą.

베트남어

nếu ai muốn kiện ngươi đặng lột cái áo vắn, hãy để họ lấy luôn cái áo dài nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

jei kalbėčiau apie jėgą, jis stiprus! o jei apie teismą, kas paskirs man laiką bylinėtis?

베트남어

nếu luận về sức lực, kìa, ngài vốn quyền năng! nếu nói về lý đoán, thì ngài rằng: "ai dám cáo kiện ta?"

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

리투아니아어

ji gyveno po deboros palme, tarp ramos ir betelio, efraimo kalnuose, ir izraelitai ateidavo pas ją bylinėtis.

베트남어

bà ở trên núi Ép-ra-im, giữa khoảng ra-ma và bê-tên, dưới cây chà là Ðê-bô-ra, và dân y-sơ-ra-ên lên đến cùng người, đặng nghe sự xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

kaip kai kurie iš jūsų, turėdami ginčų, drįsta bylinėtis vieni su kitais pas neteisiuosius, o ne pas šventuosius?

베트남어

khi trong anh em ai có sự nghịch cùng người khác, sao dám để cho kẻ không công bình đoán xét hơn là cho các thánh đồ?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

arti yra tas, kuris mane išteisina, kas dabar su manimi ginčysis? stokite čia. kas nori su manimi bylinėtis, teateina.

베트남어

Ðấng xưng ta công bình đã đến gần; ai dám kiện với ta? hãy cùng ta đều đứng lên! ai là kẻ đối địch ta? hãy lại gần ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ką tik man skambino dėkingas klientas, kuris bylinėjasi su hantu.

베트남어

tôi vừa nhận được cú điện thoại từ một khách hàng của chúng ta, người muốn chống lại adam hunt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,626,218 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인