전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
patys išsiaiškinkit.
vài vết thâm tím. hơi bị đẹp. Ông không phiền nếu tôi ngó qua phát chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
išsiaiškinkit, kad tai ji.
khoan đã.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
išsiaiškinkit kur nuvažiavo taksi.
tìm xem chiếc xe đã đi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bet imkit ir viską išsiaiškinkit.
thế này là tốt đây. xua tan cái không khí nặng nề đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
išsiaiškinkit kaip triukas yra padaromas, ir tada areštuokite jį.
tìm hiểu làm sao trò lừa ấy diễn ra được rồi bắt hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bet išsiaiškinkim vieną dalyką.
tốt. nhưng hãy làm rõ một điều.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: