전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Žemės pajėgos okupavo keletą pastatų išilgai marehano kelio bet jie visi išsisklaidę.
các lực lượng mặt đất đang ở trong các tòa nhà dọc đường marehan... nhưng họ đều bị tản ra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-jie išsisklaidę, suskaldyti, nevadovaujami. -yra vienas, galintis juos sujungti.
họ tan rã, mâu thuẫn, thiếu lãnh đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dujos išsisklaidė.
chất halon đã tan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: