전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vos neužmiršau.
nhìn này, con đã bỏ quên nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aš nieko neužmiršau, momonai.
tôi vẫn chưa quên chuyện gì, momon.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nors nedorėliai apiplėšė mane, bet aš neužmiršau tavo įstatymo.
dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nors tapau panašus į vynmaišį dūmuose, bet tavo nuostatų neužmiršau.
vì tôi trở thành như bầu da bị khói đóng đen; nhưng tôi không quên các luật lệ chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
klaidžioju kaip avis paklydus. ieškok savo tarno, nes tavo įsakymų aš neužmiršau.
tôi xiêu lạc khác nào con chiên mất: xin hãy tìm kiếm kẻ tôi tớ chúa, vì tôi không quên điều răn của chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- kaip ji galėjo užmiršti... - ji neužmiršo.
- làm sao cô ấy có thể quên...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: