전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
artinkitės prie dievo, ir jis artinsis prie jūsų. nusiplaukite rankas, nusidėjėliai, nusivalykite širdis, dvejojantys.
hãy đến gần Ðức chúa trời, thì ngài sẽ đến gần anh em. hỡi kẻ có tội, hãy lau tay mình, có ai hai lòng, hãy làm sạch lòng đi;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nusivalyk kojas.
này, xem chân bạn kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: