전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
todėl iki mirties persekiojau šį kelią, pančiodamas ir mesdamas į kalėjimą vyrus ir moteris.
tôi từng bắt bớ phe nầy cho đến chết, bất kỳ đờn ông đờn bà, đều xiềng lại bỏ và bỏ tù:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nors jis jau daug kartų buvo pančiojamas ir grandinėmis rakinamas, bet sutrupindavo grandines, nutraukydavo pančius, ir niekas negalėdavo jo suvaldyti.
vì nhiều lần người bị cùm chơn hoặc bị xiềng, rồi bẻ xiềng tháo cùm, không ai có sức trị được.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: