검색어: užkulisiuose (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

užkulisiuose

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

... mannereikiatavopagalbos užkulisiuose.

베트남어

tôi không muốn ông ở sau hậu trường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

turiu būti užkulisiuose.

베트남어

con phải ra hậu trường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

užkulisiuose iš jo šaipėsi.

베트남어

khán giả cười nhạo ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

užkulisiuose man tavęs nereikės.

베트남어

tôi không muốn ông đứng sau cánh gà tôi cần ông là một quản lý.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

pasirodymų metu jų nenaudojame, bet mačiau juos paslėptus užkulisiuose.

베트남어

- em thấy nó dấu sau sân khấu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ir,kaip daugelis jūreivių, jis įsidarbino teatre, dirba užkulisiuose.

베트남어

và, giống như các thủy thủ khác, hắn vào làm thuê ở nhà hát, làm việc kéo dây ở hậu trường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

istorijos užkulisiuose siautė karas tarp burtininkų, o žmonijos likimas atsidūrė teisingojo bei galingojo merlino rankose.

베트남어

Đó là cuộc chiến giữa những thầy phù thủy từng được biết đến trong mảng tối của lịch sử loài người chỉ được bảo vệ bởi sức mạnh của merlin ông ấy dạy cho 3 môn đồ than tín nhất những quyền năng tối thượng của phù thủy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,284,511 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인