전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
... mannereikiatavopagalbos užkulisiuose.
tôi không muốn ông ở sau hậu trường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
turiu būti užkulisiuose.
con phải ra hậu trường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
užkulisiuose iš jo šaipėsi.
khán giả cười nhạo ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
užkulisiuose man tavęs nereikės.
tôi không muốn ông đứng sau cánh gà tôi cần ông là một quản lý.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pasirodymų metu jų nenaudojame, bet mačiau juos paslėptus užkulisiuose.
- em thấy nó dấu sau sân khấu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ir,kaip daugelis jūreivių, jis įsidarbino teatre, dirba užkulisiuose.
và, giống như các thủy thủ khác, hắn vào làm thuê ở nhà hát, làm việc kéo dây ở hậu trường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
istorijos užkulisiuose siautė karas tarp burtininkų, o žmonijos likimas atsidūrė teisingojo bei galingojo merlino rankose.
Đó là cuộc chiến giữa những thầy phù thủy từng được biết đến trong mảng tối của lịch sử loài người chỉ được bảo vệ bởi sức mạnh của merlin ông ấy dạy cho 3 môn đồ than tín nhất những quyền năng tối thượng của phù thủy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: