검색어: kaiwhakamahara (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

kaiwhakamahara

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

ko arorama te rangatira takoha: ko iehohapata tama a ahiruru te kaiwhakamahara

베트남어

a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ko ioapa tama a teruia te rangatira ope, ko iehohapata tama a ahiruru te kaiwhakamahara

베트남어

giô-áp, con trai của xê-ru-gia, thống lãnh đội binh; giô-sa-phát con trai của a-hi-lút, làm quan thái sử;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko erihorepe raua ko ahia nga kaituhituhi, he tama na hiha; ko iehohapata tama a ahiruru te kaiwhakamahara

베트남어

Ê-li-ô-rếp và a-hi-gia, con trai của si-na, làm ký lục; giê-hô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na ka puta atu ki a ia a eriakimi, tama a hirikia, rangatira o te whare, ratou ko hepena, kaituhituhi, ko ioaha, tama a ahapa, kaiwhakamahara

베트남어

bấy giờ, Ê-li-a-kim, con trai của hinh-kia, làm chức cung giám, đi với thơ ký sép-na, và sử quan giô-a, con trai của a-sáp, mà đến cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na, ka karanga ratou ki te kingi, ka puta atu ki a ratou a eriakimi tama a hirikia, te rangatira o te whare, a hepena kaituhituhi, a ioaha tama a ahapa te kaiwhakamahara

베트남어

Ðoạn, chúng xin nói chuyện với vua. Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, sép-na, thơ ký, và giô-a, con của a-sáp, quan thái sử, đều đi ra đến chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

katahi ka haere a eriakimi tama a hirikia, te rangatira o te whare, a hepena te kaituhituhi, a ioaha tama a ahapa te kaiwhakamahara ki a hetekia, he mea haehae o ratou kakahu, a korerotia ana e ratou ki a ia nga kupu a rapahake

베트남어

Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, thơ ký sép-na, và quan thái sử giô-a, con trai a-sáp, trở về Ê-xê-chia, quần áo xé rách, thuật cho người mọi lời của ráp-sa-kê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na haere ana e eriakimi, tama a hirikia, rangatira o te whare ratou ko hepena kaituhituhi, ko ioaha, tama a ahapa, kaiwhakamahara, ki a hetekia, he mea haehae o ratou kakahu, a korerotia ana e ratou ki a ia nga kupu a rapahake

베트남어

Ê-li-a-kim, con trai của hinh-kia, làm chức cung giám, cùng thơ ký sép-na, sử quan giô-a, con trai của a-sáp, xé áo mình ra, trở về chầu vua Ê-xê-chia, và thuật lại những lời của ráp-sa-kê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,397,588 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인