검색어: marangatanga (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

marangatanga

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

na, i te marangatanga ake o rawiri i te ata, ka puta te kupu a ihowa ki a kara poropiti, ki ta rawiri matakite, i mea ia

베트남어

sáng ngày mai, khi Ða-vít dậy, có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng tiên tri gát, là người tiên kiến của Ða-vít, rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, ko te marangatanga ake o ihu, ka mea ki a ia, e tai, kei hea ratou? kahore he tangata i whakatatau he ki a koe

베트남어

Ðức chúa jêsus bấy giờ lại ngước lên, không thấy ai hết, chỉ có người đờn bà, bèn phán rằng: hỡi mụ kia, những kẻ cáo ngươi ở đâu? không ai định tội ngươi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na i te kokoti witi nga tangata o petehemehe i te raorao, a, ko te marangatanga ake o o ratou kanohi, ka kite i te aaka, na koa ana ratou i te kitenga atu

베트남어

bấy giờ, dân bết-sê-mết đương gặt lúa mì trong trũng, ngước mắt lên thấy cái hòm, thì lấy làm vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, i toku marangatanga ake i te ata ki te whakangote i taku tamaiti, na kua mate: a ka ata tirohia e ahau i te ata, na ehara i taku tamaiti i whanau nei i ahau

베트남어

sáng sớm, tôi thức dậy đặng cho con trai tôi bú, thì thấy nó đã chết; nhưng sáng rõ, tôi nhìn nó kỹ càng, thấy chẳng phải là con trai tôi đã đẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, no te marangatanga ake o nga aharori i te aonga ake, na kua taka, kua tapapa iho a rakono ki te whenua ki mua i te aaka a ihowa. na ka mau ratou ki a rakono, whakanohoia ake ana e ratou ki tona wahi ano

베트남어

sáng ngày sau, dân Ách-đốt dậy sớm, thấy Ða-gôn nằm sải mặt úp xuống đất trước mặt hòm của Ðức giê-hô-va. chúng nó bèn đem Ða-gôn đặt lại tại chỗ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na, i te marangatanga ake o nga tangata o te pa i te ata, rere! kua wahia iho te aata a paara, kua oti te motu nehenehe i tona taha te tua, kua oti hoki te tuarua o nga puru te whakaeke ki te aata i hanga ra

베트남어

sớm mai, khi dân trong thành thức giấc, thấy bàn thờ của thần ba-anh đã bị phá dỡ, hình tượng a-sê-ra ở trên bị đánh hạ, và con bò đực thứ nhì đã dâng làm của lễ thiêu trên bàn thờ mới lập đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na e noho ana a rawiri i waenganui i nga kuwaha e rua; i piki ano te kaititiro ki te tuanui i runga i te kuwaha, ki te taiepa; ko te marangatanga ake o ona kanohi, ka titiro, na ko tetahi tangata e rere mai ana, tona kotahi

베트남어

Ða-vít ngồi ở giữa hai cái cửa thành. còn quân canh trèo lên đỉnh lầu cửa thành, ở trên vách tường, ngước mắt lên, nhìn thấy có một người chạy ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,353,422 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인