검색어: tonu (마오리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

tonu

베트남어

thường

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

haere tonu

베트남어

tiếp tục

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

no nāianei tonu tineia?

베트남어

dừng hệ thống bây giờ không?

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

kia mau tonu te aroha ki nga teina

베트남어

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e kore hoki e mau tonu ta ihowa panga

베트남어

vì chúa chẳng hề bỏ cho đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka mea a ihu, kei te kuware tonu ano koutou

베트남어

Ðức chúa jêsus hỏi rằng: các ngươi cũng còn chưa hiểu biết sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a i korero tonu a hopa i tana pepeha, i mea

베트남어

gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

e kore ia e whakatupuehupehu tonu, e kore ano e mauahara ake ake

베트남어

ngài không bắt tôi luôn luôn, cũng chẳng giữ lòng giận đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he koko koura, tekau ona hekere, ki tonu i te whakakakara

베트남어

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 4
품질:

마오리어

kotahi koko koura, tekau ona hekere, ki tonu i te whakakakara

베트남어

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 8
품질:

마오리어

a ka mutu tenei korero ana ki a ratou, ka noho tonu ia ki kariri

베트남어

ngài nói xong, cứ ở lại xứ ga-li-lê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko rua taha e dvd. i whakaoho tērua taha e koe. huripoki dvd ka tonu.

베트남어

Đây là đĩa dvd hai mặt. bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai. hãy lật đĩa dvd lại rồi tiếp tục.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ki tonu i te riri te hunga katoa i te whare karakia, i te rongonga ki enei mea

베트남어

ai nấy ở trong nhà hội nghe những điều đó, thì tức giận lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i pera tonu: i taupokina e te kapua i te awatea, e te ahua ahi hoki i te po

베트남어

hằng có như vậy; ban ngày trụ mây bao phủ đền tạm, và ban đêm giống như có lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ahakoa ko nga taitamariki, ka ngenge tonu, ka mauiui, a ko nga taitama, ka hinga rawa

베트남어

những kẻ trai trẻ cũng phải mòn mỏi mệt nhọc, người trai tráng cũng phải vấp ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a e toru nga rarangi o nga matapihi; rite tonu tenei wini ki tenei wini; e toru nga rarangi

베트남어

có ba dãy phòng, cửa sổ đối ngang nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,676,279 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인