전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
na ka mau ia ki a pita ratou ko hemi, ko hoani, a ka timata te koera, te tumatatenga
ngài bèn đem phi -e-rơ, gia-cơ và giăng đi, thì ngài khởi sự kinh hãi và sầu não.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ko te ngakau mamae, me te tumatatenga, hei whakawehi i a ia; ka kaha ake raua i a ia, me te mea he kingi kua rite ana mea mo te whawhai
sự gian nan buồn thảm làm cho người kinh hãi, xông áp vào người như một vua sẵn sàng chinh chiến
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a ka whai tohu te ra, te marama, me nga whetu, a ki runga ki te whenua he pawera no nga tauiwi, he tumatatenga ki te haruru o te moana, o te ngaru
sẽ có các điềm lạ trong mặt trời, mặt trăng, cùng các ngôi sao; còn dưới đất, dân các nước sầu não rối loạn vì biển nổi tiếng om sòm và sóng đào.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ko a ratou pouaru i toku aroaro kua tokomaha atu i te onepu o nga moana: kua kawea e ahau ki a ratou, hei hoariri mo te whaea o nga taitama, he kaipahua i te poutumarotanga: kua meinga e ahau kia pa whakarere ki a ia te pawera me te tumatatenga
những đờn bà góa nó thêm lên nhiều hơn cát biển. ta đã khiến kẻ thù hủy diệt giữa ban ngày, nghịch cùng mẹ kẻ trai trẻ. ta đã khiến sự sầu não kinh hãi lắm trên nó thình lình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: