검색어: tumatatenga (마오리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

na ka mau ia ki a pita ratou ko hemi, ko hoani, a ka timata te koera, te tumatatenga

베트남어

ngài bèn đem phi -e-rơ, gia-cơ và giăng đi, thì ngài khởi sự kinh hãi và sầu não.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko te ngakau mamae, me te tumatatenga, hei whakawehi i a ia; ka kaha ake raua i a ia, me te mea he kingi kua rite ana mea mo te whawhai

베트남어

sự gian nan buồn thảm làm cho người kinh hãi, xông áp vào người như một vua sẵn sàng chinh chiến

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ka whai tohu te ra, te marama, me nga whetu, a ki runga ki te whenua he pawera no nga tauiwi, he tumatatenga ki te haruru o te moana, o te ngaru

베트남어

sẽ có các điềm lạ trong mặt trời, mặt trăng, cùng các ngôi sao; còn dưới đất, dân các nước sầu não rối loạn vì biển nổi tiếng om sòm và sóng đào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko a ratou pouaru i toku aroaro kua tokomaha atu i te onepu o nga moana: kua kawea e ahau ki a ratou, hei hoariri mo te whaea o nga taitama, he kaipahua i te poutumarotanga: kua meinga e ahau kia pa whakarere ki a ia te pawera me te tumatatenga

베트남어

những đờn bà góa nó thêm lên nhiều hơn cát biển. ta đã khiến kẻ thù hủy diệt giữa ban ngày, nghịch cùng mẹ kẻ trai trẻ. ta đã khiến sự sầu não kinh hãi lắm trên nó thình lình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,877,199,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인