검색어: whakakorekore (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

whakakorekore

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

na, ka kore nei enei mea e taea te whakakorekore, heoi kia ata noho, kaua hoki e hikaka te mahi

베트남어

bởi điều đó thật chối cãi chẳng nỗi, nên các ngươi khá ở yên, đừng làm sự gì vội vả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

aue, te mate mo nga hepara e whakakorekore nei, e whakamarara nei i aku hipi i hepara ai, e ai ta ihowa

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: khốn thay cho những kẻ chăn hủy diệt và làm tan lạc bầy chiên của đồng cỏ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na ka korero ano ia i tenei kupu whakarite ki etahi, i whakamanawa nei ki a ratou ano he tika, i whakakorekore ki era atu katoa

베트남어

ngài lại phán thí dụ nầy về kẻ cậy mình là người công bình và khinh dể kẻ khác:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na ka whakakorekore a herora ratou ko ana hoia ki a ia, ka taunu, a ka oti ia te whakakakahu ki te kahu whakapaipai, ka whakahokia atu ki a pirato

베트남어

bấy giờ vua hê-rốt và quân lính hầu vua đều đãi ngài cách khinh dể và nhạo báng ngài; đoạn, họ mặc áo hoa hòe cho ngài, rồi giao ngài về cho phi-lát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na, ko te tangata e whakakorekore ana, ehara tana i te whakakorekore ki te tangata, engari ki te atua, nana nei i homai tona wairua tapu ki a tatou

베트남어

cho nên ai khinh bỏ điều chúng tôi nói, thì không phải khinh bỏ người ta đâu bèn là khinh bỏ Ðức chúa trời, là Ðấng đã ban thánh linh của ngài trong anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

na whakakorekore ana a ihowa ki nga uri katoa o iharaira, whakawhiua ana ratou e ia, hoatu ana ki nga ringa o nga kaipahua, a maka noatia atu ratou e ia i tona aroaro

베트남어

thế thì, Ðức giê-hô-va từ bỏ cả dòng dõi y-sơ-ra-ên, làm khốn khổ họ, và phó họ vào tay các kẻ cướp giựt, cho đến phải lưu đày cách xa mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka mea, me aha e tatou enei tangata? ka kite katoa nei hoki te hunga e noho ana i hiruharama, he merekara nui kua meinga nei, a e kore e ahei te whakakorekore e tatou

베트남어

rằng: chúng ta xử với hai người nầy làm sao? vì cả dân thành giê-ru-sa-lem đều biết rõ thật họ đã làm ra một phép lạ sờ sờ; chúng ta chối không nổi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

i tuhituhia ano e ia etahi pukapuka hei whakakorekore mo ihowa, mo te atua o iharaira, hei korero kino mona; i ki ia, kihai nei nga atua o nga iwi o nga whenua i kaha ki te whakaora i o ratou iwi i roto i toku ringa, e kore ano hoki te atua o he tekia e whakaora i tana iwi i roto i toku ringa

베트남어

người cũng viết thơ sỉ nhục giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, và nói phạm đến ngài mà rằng: hễ thần của các dân tộc thiên hạ chẳng giải cứu dân mình khỏi tay ta thế nào, thì thần của Ê-xê-chia cũng chẳng giải cứu được dân sự người khỏi tay ta thế ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,830,188 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인