검색어: whakapapa (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

whakapapa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

ko te pukapuka o te whakapapa o ihu karaiti, tama a rawiri, tama a aperahama

베트남어

gia phổ Ðức chúa jêsus christ, con cháu Ða-vít và con cháu Áp-ra-ham.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he mea whakapapa enei katoa i nga ra o iotama kingi o hura, i nga ra ano o ieropoama kingi o iharaira

베트남어

những kẻ nầy đã được biên vào sách gia phổ trong đời vua giô-tham nước giu-đa, và trong đời vua giê-rô-bô-am nước y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko ratou, he whakaheke i o ratou toto ano i whakapapa ai ratou; he whakamate i a ratou ano i piri ai ratou

베트남어

chánh những người ấy thật phục mưu làm đổ huyết mình ra, và núp rình hại mạng sống mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

me o ratou kainga katoa i nga taha katoa o aua pa ra ano, tae noa ki paara. ko o ratou nohoanga enei, a kei a ratou to ratou whakapapa

베트남어

cùng các thôn ấp bốn phía của các hương thôn nầy cho đến ba-anh. Ấy là chỗ ở và gia phổ của chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ki te mea ratou, tatou ka haere, ka whakapapa atu, ka whakaheke toto; kia whanga puku tatou, he mea takekore, mo te tangata harakore

베트남어

nếu chúng nó nói: "hãy đến cùng chúng ta, phục rình làm đổ huyết người, núp đợi hại vô cớ kẻ chẳng tội;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

마오리어

a, ka taua ratou i o ratou whakapapa, i o ratou whakatupuranga, nga upoko o nga whare o o ratou matua, nga toa, nga marohirohi, e rua tekau mano e rua rau

베트남어

họ đều là trưởng tộc, và người mạnh dạn; số con cháu họ, theo gia phổ của chúng, được hai vạn hai trăm người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he mea matuakore, whaeakore, kahore nei ona whakapapa tupuna, kahore he timatanga o ona ra, kahore he mutunga o tona ora; he tangata kua whakaritea ki te tama a te atua, mau tonu ana ia hei tohunga

베트남어

người không cha, không mẹ, không gia phổ; không có ngày đầu mới sanh, cũng không có ngày rốt qua đời, như vậy là giống con Ðức chúa trời, mên-chi-xê-đéc nầy làm thầy tế lễ đời đời vô cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a huihuia ana e ratou te whakaminenga katoa i te ra tuatahi o te rua o nga marama: a ka whakaaturia e ratou o ratou whakapapa, tenei hapu, tenei hapu, me nga whare o o ratou matua, tatau rawa nga ingoa, he pane, he pane, nga mea e rua tekau, he maha atu ranei o ratou tau

베트남어

đến ngày mồng một tháng hai, truyền nhóm cả hội chúng, cứ kể tên từng người từ hai mươi tuổi sắp lên mà nhập sổ theo họ hàng và tông tộc của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,489,425 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인