전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bergembiralah.
- cháu có một thứ tốt rồi nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah!
số 7, phòng số 7,cố lên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-bergembiralah.
- chơi vui vẻ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kamu bergembiralah.
bạn trai có vui vẻ tối nay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bergembiralah, tuan.
hãy vui vẻ, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah soal itu.
thế thì hãy tỏ ra vui sướng chút đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah, hercules.
vui lên đi, hercules.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah dengan peperangan.
vui vẻ với chiến tranh nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah, wahai manusia!
vui lên! người nhân loại, người boov đã đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah siapa yang menerimanya.
hạnh phúc cho những người được gọi để người ban phước.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah dengan 'mawar' kau.
thưởng thức bức "hoa hồng" đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
baiklah kalau begitu, bergembiralah.
thế thôi nhé. chúc vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
masa depan awak dah berubah. bergembiralah.
tương lai của cậu đã thay đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
baiklah, semuanya bertenang dan bergembiralah, okey?
mọi người cứ thả lỏng và vui vẻ, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya membesar dalam zaman 60-an. bergembiralah.
cô sống qua thời những năm 60 rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-sejak bila kau sayang orang lain? -kau bergembiralah!
2 người có thể hiểu nhau như vậy, thì 2 người hãy uống đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bergembiralah pada saat-saat terakhir yang awak ada kerana dia hampir tiba.
giữ sự vui mừng lại trong vài giờ tới cô phải rời đi hắn ở rất gần đây
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: