전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dapat dilihat
hiển thị
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dapat dilihat.
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn các trục được vẽ ra.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
akhir dilihat:
xem cuối:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dapat dilihat bagi
hiện ra mũi tên ở cuối các trục
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
pertama kali dilihat:
xem đầu:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- dia telah dilihat!
- Ông ta đã đến!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
medan dapat dilihat
các trÆ°á»ng Äã chá»n
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
apa yang harus dilihat.
Điều đó còn phải xem đã.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- saya tak takut dilihat.
tôi không sợ họ nhìn thấy tôi đứng lên chống lại bọn người này
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
produk yang baru saja dilihat
các sản phẩm vừa xem
마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 1
품질:
dia lebih dari yang dilihat.
chứ không phải vcái vẻ ngờ nghệch của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
awak enggan dilihat manusia!
cậu không muốn bị con người phát hiện đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
domain tambahan untuk dilihat
miền thêm để duyệt
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dia lebih kuat dari yang dilihat.
cô ta cứng cựa hơn vẻ bề ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ayuh. dan kita tak harus dilihat.
Đi thôi, và chúng ta không thể bị trông thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hasilnya dapat dilihat, bukan?
có vẻ như đã sắp hoàn thành?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sudah banyak yang dilihat. maju.
vẫn còn nhiều thứ để xem , đi tiếp nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
banyak lagi perkara untuk dilihat.
còn rất nhiều thứ thú vị.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- beg yang dilihat miguel di jalan.
- cái túi mà miguel thấy trên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda telah tidak dilihat ini sebelum.
Ông chưa từng chứng kiến việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: