전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kehilangan bayi
♪ mất đi đứa con ♪
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia kehilangan.
hắn mất trí rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kehilangan seni!
lãng quên nghệ thuật!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku kehilangan kamu.
anh nhớ em nhiều lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jangan kehilangan!
- có súng đây rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kehilangan kawalan.
- mình bị mất kiểm soát
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kita kehilangan dia!
- ta đang mất cô ấy!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku kehilangan isyarat
tôi không có tín hiệu di động.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku kehilangan anjingku.
mất toi con chó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ada kehilangan nyawa?
có thương vong không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- awak kehilangan perimeter.
- cậu đang mất vòng vây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kau kehilangan mereka?
- bọn mày để mất chúng à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku pun benci kehilangan..
tôi cũng ghét mất mát.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda kehilangan bagasi anda?
- anh mất hành lý à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-kau kehilangan moyang kau.
không sao. làm mất cụ nội của cô rồi. không sao.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aku tak kehilangan apa-apa!
- tớ không mất gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku kehilangan seluruh kontrol.
tôi đang dần mất kiểm soát.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
adakah kau kehilangan mereka?
cháu mất họ à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya kehilangan apartmen saya, okay?
giờ thì tôi đã mất nhà nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kadang mereka kehilangan kendali.
có nhiều người ko kiểm soát được khả năng của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: