검색어: memperdayakan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

memperdayakan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

mereka nak memperdayakan kita, tuan.

베트남어

chúng bịp chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jangan biarkan dia memperdayakan awak!

베트남어

Đừng nghe hắn khiêu khích!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

iblis memperdayakan dia, mengabulkan keinginannya.

베트남어

con quỷ đã đáp ứng mong muốn của một người đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

adalah hanya.. memperdayakan orang lain agar ia nampak hebat.

베트남어

chỉ là để người ta thấy rằng tớ ngầu..

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sewaktu budak ini menipu, memperdayakan orang dan bertengkar, orang baik ini tetap sayang dan cinta sehinggalah budak ini, yang tidak pernah disukai dan disayangi akhirnya merasainya.

베트남어

khi cậu bé nói dối và lừa gạt và tìm cách đối phó ông thể hiện lòng cảm thông và tình thương cho đến khi cậu bé, người chưa từng cảm nhận tình cảm hay khao khát nó cuối cùng cũng hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,126,023 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인