전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mendapatkan!
Đi tiếp nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bisa mendapatkan?
- vào vấn đề đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia mendapatkan itu
cô nhận được nó -
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kau mendapatkan anda.
Để em đỡ thầy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dan mendapatkan perjanjian
và đi tới một thỏa thuận.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku mendapatkan suspeknya.
tôi có tên của kẻ đặt bom, tôi có tên của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda mendapatkan gambar?
Ông có chụp được ảnh đó sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
'm mendapatkan tegang.
Đau tim thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- saya akan mendapatkan - - ahh........
anh sẽ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku akan mendapatkan bateri.
tôi sẽ lấy cục pin.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mana anda mendapatkan kasut
- - trường hợp bạn đã nhận được những đôi giày -
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- pergi mendapatkan sandy.
- bảo cô ta ra đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aku mendapatkan ini. semuanya.
- tôi đã lấy chúng. tất cả chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gagal mendapatkan %s: %s
lỗi lấy %s: %s
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
... mendapatkan terbuang anda pecundang
... nhận được lãng phí bạn thua cuộc
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
adakah kita mendapatkan longitud?
còn kinh độ thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- dia makin mendapatkan rentaknya.
- hắn đang lấy "nhịp"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
baiklah, ayah, mendapatkan mereka!
cố lên, bố!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda mendapatkan saya tetap pertama.
Đáp ứng điều kiện của tôi trước đã.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- orang kaya terus mendapatkan kaya
- việc giữ giàu ngày càng giàu
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: