전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aku mengenakan biru.
ta mặc màu xanh nè.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia mengenakan saya!
hắn hãm hại con, nghĩa phụ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kami mengenakan perintah.
- chúng ta có sự trật tự.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku mengenakan sebuah toup
tôi đang mặc một toup
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mereka mengenakan kostum tua.
họ đều mặc trang phục cũ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
alasanmu mengenakan gaun yang cantik.
vì cô đang mặc 1 chiếc váy đẹp mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mana yang mengenakan pakaian aneh itu?
con vật nào mặc thứ quần áo kì cục này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kau, mengenakan pakaian ini luar biasa!
- cô. trong bộ đồ này. thật là lộng lẫy!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mereka akan mengenakan bayaran untuk itu.
người ta tính tiền cái đó cắt cổ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia mengorbankan hidupnya untuk mengenakan awak?
hắn dùng tính mạng để hại con à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mereka boleh mengenakan anda dan tahan anda.
they can charge you and hold you.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
boleh saya mengenakan ke anda untuk seketika?
cha xin con ít thời gian được không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya mengenakan cas yang tinggi untuk mengajar kung fu
Đệ lấy học phí cao lắm đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
beritahu dia, kawan lamanya, bolt akan mengenakan dia...
hãy nói với hắn, bolt nói rằng...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mengenai pasangan pertamamu, yang mengenakan identitas palsu.
Đối với người bạn quan trọng nhất của ông. người giả bộ trở thành người cô ta không phải.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kita harus mulai mengenakan baju dalam penyelamat di sini.
chắc tôi phải bắt đầu mặc áo phản quang thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kami sebenarnya tidak ada apa-apa untuk mengenakan kamu dengan.
thật ra chúng tôi có vài thứ để buộc tội anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kau tak mengenakan sewa keterlaluan kepada saudara-saudari saya, en.
thật là không công bằng cho bọn tôi, ông brown.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bos saya baru menjemput kita untuk bertemujanji, jadi kita boleh mengenakan satu sama lain.
sếpanhmờinhà mìnhđichơi nêntacó thểbàn bạc .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
seperti mengikat seseorang di kerusi... dan mengenakan playar pada hidung mereka?
bằng cách trói người vào ghế và chọc kìm vào mũi họ ư?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: