검색어: mengenakan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

mengenakan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

aku mengenakan biru.

베트남어

ta mặc màu xanh nè.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia mengenakan saya!

베트남어

hắn hãm hại con, nghĩa phụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- kami mengenakan perintah.

베트남어

- chúng ta có sự trật tự.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku mengenakan sebuah toup

베트남어

tôi đang mặc một toup

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mereka mengenakan kostum tua.

베트남어

họ đều mặc trang phục cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

alasanmu mengenakan gaun yang cantik.

베트남어

vì cô đang mặc 1 chiếc váy đẹp mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mana yang mengenakan pakaian aneh itu?

베트남어

con vật nào mặc thứ quần áo kì cục này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau, mengenakan pakaian ini luar biasa!

베트남어

- cô. trong bộ đồ này. thật là lộng lẫy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mereka akan mengenakan bayaran untuk itu.

베트남어

người ta tính tiền cái đó cắt cổ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia mengorbankan hidupnya untuk mengenakan awak?

베트남어

hắn dùng tính mạng để hại con à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mereka boleh mengenakan anda dan tahan anda.

베트남어

they can charge you and hold you.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

boleh saya mengenakan ke anda untuk seketika?

베트남어

cha xin con ít thời gian được không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

saya mengenakan cas yang tinggi untuk mengajar kung fu

베트남어

Đệ lấy học phí cao lắm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

beritahu dia, kawan lamanya, bolt akan mengenakan dia...

베트남어

hãy nói với hắn, bolt nói rằng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

mengenai pasangan pertamamu, yang mengenakan identitas palsu.

베트남어

Đối với người bạn quan trọng nhất của ông. người giả bộ trở thành người cô ta không phải.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kita harus mulai mengenakan baju dalam penyelamat di sini.

베트남어

chắc tôi phải bắt đầu mặc áo phản quang thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami sebenarnya tidak ada apa-apa untuk mengenakan kamu dengan.

베트남어

thật ra chúng tôi có vài thứ để buộc tội anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau tak mengenakan sewa keterlaluan kepada saudara-saudari saya, en.

베트남어

thật là không công bằng cho bọn tôi, ông brown.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bos saya baru menjemput kita untuk bertemujanji, jadi kita boleh mengenakan satu sama lain.

베트남어

sếpanhmờinhà mìnhđichơi nêntacó thểbàn bạc .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

seperti mengikat seseorang di kerusi... dan mengenakan playar pada hidung mereka?

베트남어

bằng cách trói người vào ghế và chọc kìm vào mũi họ ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,755,562 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인