검색어: mengerahkan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

mengerahkan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

aku sedang mengerahkan ternakan.

베트남어

chấm. anh đang bận chăn bò.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami mengerahkan robot ke posisi anda.

베트남어

cảnh sát robot đang đến.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

raja henry akan mengerahkan segala upaya.

베트남어

vua henry sẽ bất chấp tất cả

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami mengerahkan misi penyelamatan untuk jemput awak.

베트남어

...chúng tôi đã cử đội giải cứu đến vị trí bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

fan zeng diam-diam mengerahkan pasukan 3 hari kemudian

베트남어

trong các ngươi ai là trương lương?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

seandainya saat kita mengerahkan pasukan, dia menyerang mendadak

베트남어

nếu lúc ta xuất quân đi bất ngờ tập kích

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

satu serangan akhir dengan mengerahkan seluruh kekuatan kita.

베트남어

một cuộc tấn công cuối cùng với tất cả các jaeger còn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jadi, mereka mengerahkan 20 pegawai elit untuk bunuh dia.

베트남어

nên họ cử 20 đặc vụ tinh nhuệ vào đưa hắn đi nghỉ hưu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

apa kau mengerahkan ternak dari faraway downs, tuan fletcher?

베트남어

chú mày đang chăn dắt đàn gia súc từ faraway downs à, fletcher?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

girion, pemerintah kota, mengerahkan pemanahnya dan memanah makhluk itu.

베트남어

gideon, thành chủ... tập hợp cung thủ và xạ tiễn về hướng Đông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku yang mengerahkan ternak dari "a" ke "b." okey?

베트남어

tôi chăn dắt chúng đi từ "a" tới "b."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

말레이어

dengarkan aku, tania. jerman mengerahkan seluruh kekuatannya kepada kita.

베트남어

nghe anh nói đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami mengerahkan pasukan seal bersama uss boxer dan uss halyburton sebagai bantuan.

베트남어

chúng tôi sẽ cử seal tham gia, cùng tàu uss boxer và uss halyburton hỗ trợ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

dia mengerahkan mereka malam tadi, seakan-akan serentak dengan hari ini.

베트남어

tối qua hắn đã phái chúng đi, để có thể đồng thời ra tay hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku rasa keadaan darurat ini mengharuskan kita mengerahkan segala kemampuan untuk mendapatkan chris johnson

베트남어

tôi cho rằng tình trạng khẩn cấp này càng cần tới khả năng của chris johnson.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

para penguasa tidak puas, apakah xiang yu tidak boleh mengerahkan pasukan menekan mereka?

베트남어

chư hầu phản đối lẽ nào ta không đem quân trấn áp được?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jadi idea terbaik adalah mengerahkan saya ke dalam misi ini dengan menjadikan banduan sebagai pasangan kerja saya?

베트남어

Ý tưởng hay nhất mà ông nghĩ ra là cử tôi vào cùng tên khốn tù này và xem hắn như cộng sự của tôi ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

sementara itu, usaha-usaha pemulihan telah dimulakan di kawasan teluk apabila fema, pengawal kebangsaan dan pbb mengerahkan semua pasukan bantuan.

베트남어

trong số đó, tại thung lũng veyy đã bắt đầu công tác phục hồi cả sở cứu hộ la và Đội tình nguyện quốc gia đã huy động cứu trợ tới người dân di tản tới đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,751,160,205 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인