검색어: pemandangan (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

pemandangan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

pemandangan indah

베트남어

sân vườn cũng đẹp nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

menikmati pemandangan.

베트남어

thì nhìn xem.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pemandangan yang indah.

베트남어

khung cảnh rất đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- pemandangan yang indah.

베트남어

oa, đẹp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

itu pemandangan yang indah.

베트남어

quả là một cảnh tượng đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bagaimana pemandangan di sana?

베트남어

cảnh vật thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

-aku tak minat pada pemandangan.

베트남어

tôi không quan tâm cảnh quan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

cukup pemandangan, hei, ellie?

베트남어

toàn chỉ một cảnh, này, ellie?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku sedia nak melihat pemandangan.

베트남어

tôi đã sẵn sàng cho chuyến tham quan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

anda sedang mengikuti saluran pemandangan.

베트남어

các bạn đang chuyển sang kênh cảnh vật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ia pemandangan neraka, kawan lamaku.

베트남어

chỗ này cảnh đẹp lắm, bạn của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jarvis, macam mana pemandangan di atas?

베트남어

jarvis, nhìn từ trên đó thấy thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pemandangan terakhir untuk jiwa yang ditakdirkan mati.

베트남어

1 cái nhìn thương hại sau cùng cho 1 linh hồn tận số.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

menyiarkan pemandangan yang cantik, 24 jam sehari.

베트남어

dự báo những cảnh đẹp 24 giờ một ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ada pemandangan yang lebih bagus dari puncak trem.

베트남어

Ở trên đỉnh tháp có một tầm nhìn đẹp hơn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

brent, pemandangan di bawah saya sangat hebat.

베트남어

brent, cảnh dưới này rất điện tử.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pemandangan ini lebih indah dari di kebun, kan?

베트남어

Đẹp hơn cảnh ở khu vườn, đúng ko?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pemandangan di sana cantik. di depan balai polis central city.

베트남어

thức ăn thì dở ẹc, nhưng được cái là có góc nhìn rất tuyệt ngay giữa khuôn viên central city.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

ia mempunyai bilik dengan pemandangan sebahagian dari gunung-ganang.

베트남어

sĩ quan blart. chúng tôi thấy phòng của anh có một phần cảnh núi non.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami boleh memancing, memburu dan melihat pemandangan matahari terbenam yang cantik.

베트남어

Ở đây chúng tôi đánh cá, săn bắn, và có cảnh hoàng hôn đầy quyến rũ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,047,105 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인