전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sekali
một lần
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
sekali.
chỉ 1 lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aneh sekali.
-thật là lạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lucu sekali!
-ngươi thấy chứ? -nó thật là mắc cười.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- log sekali?
hủy xong hồ sơ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bagus sekali
cái đó tuyệt quá
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tepat sekali.
- chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 5
품질:
- bagus sekali
- diễn hay lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bagus sekali.
- tuyệt lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tentu sekali!
- tất nhiên rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bagus sekali. bagus sekali.
hay quá hay đấy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
buruk, buruk, buruk sekali.
vớ vẩn, vớ vẩn. toàn là ảnh tào lao.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bagus sekali! bagus sekali!
nói hay lắm!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: