전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tempat?
Ở đây được rồi! bọn mày sẽ bị tiêu diệt ngay tại nơi của mình!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
& tempat:
& vị trí:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tempat ini...
Á, chỗ này...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
...tempat ini.
nghiêm trọng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tempat saya.
- công ty của tôi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cari tempat lain.
hãy đi chỗ khác mà tìm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ambil tempat
chạy đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ke tempat itu.
- Đến con suối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ini tempat aku?
-cái này là của con à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ada tempat tidur.
là 1 cái giường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
apakah tempat ini?
nơi nào thế này?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- dari sebuah tempat.
- ngoại ô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- cari tempat berlindung!
- nấp mau!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
macam tempat terbuang
nơi này hẻo lánh quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ambil tempat duduk.
có ai làm được như thế không? take a seat.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bawah tempat duduk!
dưới chết tiệt kia kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sambil tempat tidur ...
- bắt giường ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sambil tempat tidur?
- bắt đáy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tempat ini puing-puing.
chốn này là 1 sự đổ nát.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
budak, budak, ambil tempat!
các em, các em, ra thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: