전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eta recebitu çutenean, murmuratzen çuten aitafamiliaren contra,
khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
murmuratzen çutén bada iuduéc harçaz, ceren erran baitzuen, ni naiz cerutic iautsi naicen oguia.
nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eta hori ikussiric guciéc murmuratzen çuten, cioitela, ecen guiçon vicitze gaichtotaco batenean sarthu cela, alogea ledinçát.
ai nấy thấy vậy, đều lằm bằm rằng: người nầy vào nhà kẻ có tội mà trọ!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ençun ceçaten phariseuéc gendetzea hauén gainean harçaz murmuratzen: eta igor citzaten phariseuéc eta sacrificadore principaléc officierac hura hatzaman leçatençát.
người pha-ri-si nghe lời đoàn dân nghị luận về ngài, thì mấy thầy tế lễ cả đồng tình với họ, cắt lính đi bắt ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eta hetaric scriba eta phariseu ciradenéc murmuratzen çuten haren discipuluen contra, cioitela, cergatic publicanoequin eta gende vicitze gaichtotacoequin iaten eta edaten duçue?
các người pha-ri-si và các thầy thông giáo họ lằm bằm, nói cùng môn đồ ngài rằng: sao các ngươi ăn uống với người thâu thuế và kẻ phạm tội?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eta ezteçaçuen murmura, hetaric batzuc murmuratu vkan dutén beçala, eta deseguin içan baitirade deseguileaz.
lại cũng chớ lằm bằm như nấy người trong họ đã lằm bằm mà bị chết bởi kẻ hủy diệt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: