검색어: murmuratzen (바스크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Basque

Vietnamese

정보

Basque

murmuratzen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

바스크어

베트남어

정보

바스크어

eta recebitu çutenean, murmuratzen çuten aitafamiliaren contra,

베트남어

khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

murmuratzen çutén bada iuduéc harçaz, ceren erran baitzuen, ni naiz cerutic iautsi naicen oguia.

베트남어

nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

eta hori ikussiric guciéc murmuratzen çuten, cioitela, ecen guiçon vicitze gaichtotaco batenean sarthu cela, alogea ledinçát.

베트남어

ai nấy thấy vậy, đều lằm bằm rằng: người nầy vào nhà kẻ có tội mà trọ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

ençun ceçaten phariseuéc gendetzea hauén gainean harçaz murmuratzen: eta igor citzaten phariseuéc eta sacrificadore principaléc officierac hura hatzaman leçatençát.

베트남어

người pha-ri-si nghe lời đoàn dân nghị luận về ngài, thì mấy thầy tế lễ cả đồng tình với họ, cắt lính đi bắt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

eta hetaric scriba eta phariseu ciradenéc murmuratzen çuten haren discipuluen contra, cioitela, cergatic publicanoequin eta gende vicitze gaichtotacoequin iaten eta edaten duçue?

베트남어

các người pha-ri-si và các thầy thông giáo họ lằm bằm, nói cùng môn đồ ngài rằng: sao các ngươi ăn uống với người thâu thuế và kẻ phạm tội?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

바스크어

eta ezteçaçuen murmura, hetaric batzuc murmuratu vkan dutén beçala, eta deseguin içan baitirade deseguileaz.

베트남어

lại cũng chớ lằm bằm như nấy người trong họ đã lằm bằm mà bị chết bởi kẻ hủy diệt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,470,411 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인