전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
Điện thoại di động
mobiltelefon
마지막 업데이트: 2015-05-18 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
điện thoại di động
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- Điện thoại di động.
handys.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Điện thoại di động ấy.
dein handy.
- Điện thoại di động này
ein magazin! - mobiltelefon!
Điện thoại di động của hắn.
- sein handy.
Điện thoại di động, thưa ngài.
handies!
tôi có số điện thoại di động.
ich habe eine handy-nummer.
Điện thoại
telefon
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
Điện thoại.
mobiltelefone.
...điện thoại.
- ...das telefon.
- Điện thoại!
billy! - telefon.
"điện thoại".
telefon-anruf.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh có điện thoại di động không?
- hast du ein handy?
- họ giấu điện thoại di động vào mông.
die verstecken ihre handys im arsch.
- không có điện thoại di động à?
hast du kein handy?
có ai có điện thoại di động không?
hat jemand ein handy?
tôi có một - số điện thoại di động cũ.
ich habe eine alte handy-nummer.
Đây là điện thoại di động của con gái tôi
das ist das handy meiner tochter.
không có trả lời trên điện thoại di động.
nichts beim handy.