검색어: nghén (베트남어 - 독일어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

German

정보

Vietnamese

nghén

German

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

독일어

정보

베트남어

thai nghén

독일어

schwangerschaft

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dự án sentinel ban đầu được thai nghén bởi tiến sĩ bolivar trask.

독일어

das sentinel-programm wurde von doktor bolivar trask entwickelt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải, occura đang trong quá trình thai nghén cho...vài năm tới.

독일어

yeah, occura gewesen, uh, tragend. fuer. etliche jahre.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho đến khi ta chắc chắn rằng không có bất cứ thai nghén bất cứ đứa trẻ nào không...

독일어

nicht, bevor ich überzeugt bin, dass jede schwangerschaft, jedes kind nicht.....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự thực, con sinh ra đã đầy tội lỗi... là một tội đồ, từ khi mẹ còn thai nghén.

독일어

ich wurde schuldig geboren, ... ein sünder, als meine mutter mich empfing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi sẽ có nghén rơm rạ và sẽ đẻ ra cỏ rác. hơi các ngươi thở ra tức là lửa thiêu nuốt mình.

독일어

mit stroh gehet ihr schwanger, stoppeln gebäret ihr; feuer wird euch mit eurem mut verzehren.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc chắn họ đang thu thập tin tình báo, thai nghén một kế hoạch sử dụng tuyệt chiêu để phá hủy vũ khí đó!

독일어

bestimmt hecken sie einen plan aus, wie sie mit ihren bärenstarken kräften die waffe zerstören!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự vinh hiển của Ép-ra-im sẽ bay đi như chim: sẽ không đẻ, không thai, không nghén nữa!

독일어

darum muß die herrlichkeit ephraims wie ein vogel wegfliegen, daß sie weder gebären noch tragen noch schwanger werden sollen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi người ta sẽ nói rằng: bình hòa và an ổn, thì tai họa thình lình vụt đến, như sự đau đớn xảy đến cho người đờn bà có nghén, và người ta chắc không tránh khỏi đâu.

독일어

denn sie werden sagen: es ist friede, es hat keine gefahr, so wird sie das verderben schnell überfallen, gleichwie der schmerz ein schwangeres weib, und werden nicht entfliehen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ha-xa-ên hỏi rằng: cớ sao chúa tôi khóc? Ê-li-sê đáp rằng: bởi ta biết ngươi sẽ làm thiệt hại cho dân y-sơ-ra-ên. ngươi sẽ châm lửa các thành kiên cố của chúng nó, giết các kẻ trai trẻ bằng gươm, chà nát con nhỏ, và mổ bụng đờn bà có nghén của chúng nó.

독일어

da sprach hasael: warum weint mein herr? er sprach: ich weiß, was für Übel du den kindern israel tun wirst: du wirst ihre festen städte mit feuer verbrennen und ihre junge mannschaft mit dem schwert erwürgen und ihre jungen kinder töten und ihre schwangeren weiber zerhauen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,766,234,994 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인