검색어: ong (베트남어 - 라트비아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라트비아어

정보

베트남어

ong

라트비아어

bites

마지막 업데이트: 2010-02-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

số ong:

라트비아어

bišu skaits:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giới thiệu bầy ong

라트비아어

par spietuname of translators

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình bầy ong

라트비아어

spiets ekrāna saudzētāja iestatīšana

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

라트비아어

un jānis bija ģērbies kamieļa spalvas drēbēs, un ādas josta bija ap viņa gurniem. viņš ēda siseņus un meža medu un sludināja, sacīdams:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả giăng mặc áo bằng lông lạc đà, buộc dây lưng bằng da; ăn, thì ăn những châu chấu và mật ong rừng.

라트비아어

bet pašam jānim bija uzvalks no kamieļu spalvām un ādas josta ap viņa gurniem; viņa ēdiens sastāvēja no siseņiem un meža medus.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bầy ong bản quyền (c) 1991 bởi patrick j. naughton chuyển sang ảnh bảo vệ màn hình k bởi emanuel pirker.

라트비아어

swarm autortiesības (c) 1991 patrick j. naughton uz kscreensaver portēja emanuel pirker.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,744,122,243 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인