검색어: chống (베트남어 - 루마니아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Romanian

정보

Vietnamese

chống

Romanian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

루마니아어

정보

베트남어

mức chống ăn cấp tiêu điểm:

루마니아어

nivelul prevenirii capturării focalizării:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& chống mất tập trung cửa sổ

루마니아어

prevenire captură focus

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trò chơi bắn tỉa vệ tinh chống khủng bố

루마니아어

joc de urmărire a teroriștilor prin satelit

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn

루마니아어

testați-vă îndemânarea împotriva gravitației

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bổ sung hiệu ứng chống làm mờ nét ảnh cho digikamname

루마니아어

modul digikam de corectare a efectului de vinietare unei imagininame

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng hỗ trợ sự chống lại của cửa sổ với nhiều màn hình

루마니아어

activează suportul de ferestre magnetice pentru monitoare multiple

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn

루마니아어

lupta cu monștrii răului cu arme magice.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.

루마니아어

păzeşte-te şi tu de el, pentrucă este cu totul împotriva cuvintelor noastre.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

băng nằm trong ổ được bảo vệ cấm ghi. hãy tắt khả năng chống ghi, rồi thử lại.

루마니아어

banda din unitate este protejată la scriere. vă rog să dezactivați protecția și încercați din nou.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì người có giơ tay lên chống cự Ðức chúa trời, và cư xử cách kiêu ngạo với Ðấng toàn năng.

루마니아어

căci a ridicat mîna împotriva lui dumnezeu, s'a împotrivit celui atot puternic,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tàu đã phải bạt đi, chống lại gió chẳng nổi, nên chúng ta để mặc cho theo chiều gió.

루마니아어

corabia a fost luată de el, fără să poată lupta împotriva vîntului, şi ne-am lăsat duşi în voia lui.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ để cơn giận giục ông chống cự cùng sự sửa phạt; Ðừng lầm lạc vì cớ giá bội thường lớn quá.

루마니아어

supărarea să nu te împingă la batjocură, şi mărimea preţului răscumpărării să nu te ducă în rătăcire!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỗ trợ chống lại và khắc phục hội chức rsi (chấn thương do động tác căng thẳng lại nhiều lần)

루마니아어

asistent pentru prevenirea și recuperarea după repetitive strain injury (rsi) - sindromul de tunel carpian

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy đứng vững trong đức tin mà chống cự nó, vì biết rằng anh em mình ở rải khắp thế gian, cũng đồng chịu hoạn nạn như mình.

루마니아어

Împotriviţi-vă lui tari în credinţă, ştiind că şi fraţii voştri în lume trec prin aceleaşi suferinţe ca voi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

truy cập bị cấm không ghi được tới% 1. Đĩa trong ổ% 2 có thể là được bảo vệ chống ghi.

루마니아어

acces respins. nu am putut scrie în% 1. discheta din unitatea% 2 este protejată la scriere.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

루마니아어

Şi dacă se scoală cineva asupra unuia, doi pot să -i stea împotrivă; şi funia împletită în trei nu se rupe uşor.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên ai chống cự quyền phép, tức là đối địch với mạng lịnh Ðức chúa trời đã lập; và những kẻ đối địch thì chuốc lấy sự phán xét vào mình.

루마니아어

deaceea, cine se împotriveşte stăpînirii, se împotriveşte rînduielii puse de dumnezeu; şi ceice se împotrivesc, îşi vor lua osînda.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó nhớ lại những người mạnh dạn của mình, nhưng chúng nó bước đi vấp váp; chúng vội vả đến nơi vách thành nó, sắm sẵn để chống cự.

루마니아어

el, împăratul ninivei, cheamă pe oamenii lui cei viteji, dar ei se poticnesc în mersul lor; aleargă spre ziduri, şi se gătesc de apărare...

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đến đỗi ta cũng chống trả lại, dẫn họ vào xứ kẻ thù nghịch. bấy giờ nếu lòng không chịu cắt bì của họ sẽ tự hạ mình xuống, và sẽ phục điều sửa phạt về gian ác mình,

루마니아어

şi eu m'am împotrivit lor, şi i-am adus în ţara vrăjmaşilor lor. Şi atunci inima lor netăiată împrejur se va smeri, şi vor plăti datoria fărădelegilor lor.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng ngài lại ban cho ta ơn lớn hơn nữa. vì vậy, thánh kinh chép rằng: Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, nhưng ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

루마니아어

dar, în schimb, ne dă un har şi mai mare. de aceea zice scriptura: ,,dumnezeu stă împotriva celor mîndri, dar dă har celor smeriţi.``

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,965,113 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인