전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bạc
sidabras
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bàn bạc nào.
aptarkim sąlygas.
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
còn sòng bạc?
praėjusią savaitę buvo 800,000 taip pat ir šią 800,000.
bạc hà kemcolor
color
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bạc triệu đấy.
milijonai.
tiền bạc, gái gú.
turto. moterų.
khoản nợ cờ bạc.
lošimų skoloms.
kẹo bạc hà miễn phí!
nemokami mėtiniai čiulpinukai!
- 2 cái làm bằng bạc.
nuo ponce de leon laivas.
"những ngôi sao bạc"
"the silverstars!"
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh muốn dừng chơi cờ bạc .
nori nustoti lošti.
- không tiền bạc gì hết.
nieko.
- anh có bạc hà không?
- ar turi mėtinės gumos?
chúng ta sẽ bàn bạc sau.
mes ką nors sugalvosime.
nổi lửa lên, đồ dùng bạc đâu.
ką gi, liaukitės. jei šeimininkas sužinos apie tai, kentėsime mes.
- không được đi cờ bạc đó.
jokių šunų ir ponių.
"chúng ta sẽ bàn bạc sớm"?
"greitai pasikalbėsime"?
nhanh lên, thời gian là tiền bạc.
greičiau, laikas pinigai. imk, drauguži.
chúng làm lông chú bạc màu hết rồi.
nuo jų mano plunksnos pražilo.
có ai nói cái gì về cờ bạc à?
daktaro praiso?