검색어: chợ (베트남어 - 불가리어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

불가리어

정보

베트남어

chợ

불가리어

Пазар

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi tôi đi ra đến cửa thành, sửa soạn chỗ ngồi mình tại phố chợ,

불가리어

Когато през града излизах на портата, И приготвях седалището си на пазара,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi ở ngoài đường, lúc nơi phố chợ, rình rập tại các hẻm góc.

불가리어

Кога по улиците кога по площадите, Тя причаква при всеки ъгъл);

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

muốn người ta chào mình giữa chợ, và ưng người ta gọi mình bằng thầy!

불가리어

и поздравите по пазарите, и да се наричат от хората: учители.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ước chừng giờ thứ ba, người chủ lại ra, thấy những kẻ khác rảnh việc đứng trong chợ,

불가리어

И като излезе около третия час, видя други, че стояха на пазара празни;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các nguồn của con há nên tràn ra ngoài đường, và các suối của con tuôn nơi phố chợ sao?

불가리어

Вън ли да се изливат изворите ти, И водни потоци по улиците?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta sẽ sánh dòng dõi nầy với ai? dòng dõi nầy giống như con trẻ ngồi giữa chợ, kêu la cùng bạn mình,

불가리어

А на какво да уприлича това поколение? То прилича на деца, седящи по пазарите, които викат на другарите си, казвайки:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

song hễ các ngươi vào thành nào, họ không tiếp rước, hãy đi ra ngoài chợ, mà nói rằng:

불가리어

А като влезете в някой град, и те не ви приемат, излезте на улиците му и речете:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bấy giờ các ngươi sẽ thưa rằng: chúng tôi đã ăn uống trước mặt chúa, và chúa đã dạy dỗ trong các chợ chúng tôi.

불가리어

Тогава ще почнете да казвате: Ядохме и пихме пред Тебе; и в нашите улици Си поучавал.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

불가리어

когато се връщат от пазар; не ядат ако се не омият. Има и много други неща, които са приели да държат,_— измивания на чаши, шулета, и медни съдове [и одрове]).

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy đi dạo các đường phố giê-ru-sa-lem, và nhìn xem, hãy dò hỏi tìm kiếm nơi các chợ, thử có thấy một người chăng, nếu có một người làm sự công bình, tìm sự trung tín, thì ta sẽ tha thứ cho thành ấy.

불가리어

Обходете улиците на Ерусалим И вижте сега, научете се, и потърсете по площадите му Дали можете намери човек - Дали има някой - който да постъпва справедливо, да търси честност; И аз ще простя на тоя град.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,764,817,243 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인